Sự khác biệt trong cách xử lý kết thúc giữa văn học phương Đông và phương Tây
Văn học, với tư cách là tấm gương phản chiếu tâm hồn con người, luôn ẩn chứa trong đó những trăn trở muôn thuở về cuộc sống và cái chết. Cách thức văn học mỗi nền văn hóa khắc họa kết thúc của một tác phẩm cũng vì thế mang đậm dấu ấn của tư tưởng, triết lý và cách nhìn nhận thế giới riêng biệt. Sự khác biệt trong cách xử lý kết thúc giữa văn học phương Đông và phương Tây chính là minh chứng rõ nét cho điều này.
<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Nền tảng tư tưởng chi phối cách nhìn nhận về kết thúc</h2>
Văn học phương Đông, đặc biệt là văn học Á Đông, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Phật giáo, Nho giáo và Lão giáo. Tư tưởng luân hồi, nghiệp báo của Phật giáo, quan niệm về Tam cương, Ngũ thường của Nho giáo hay triết lý "vô vi" của Lão giáo đều góp phần tạo nên cái nhìn dung hòa, chấp nhận và hướng đến sự cân bằng trong văn học phương Đông. Kết thúc trong văn học phương Đông vì thế thường mang tính chất "mở", không khép lại hoàn toàn mà để lại dư âm, gợi mở nhiều suy tư cho người đọc.
Ngược lại, văn học phương Tây lại phát triển mạnh mẽ trong môi trường đề cao chủ nghĩa cá nhân, lý tính và khoa học. Con người được đặt làm trung tâm, với khát vọng chinh phục, đấu tranh và tạo dựng số phận của chính mình. Kết thúc trong văn học phương Tây do đó thường rõ ràng, dứt khoát, khép lại câu chuyện với những bài học, thông điệp được gửi gắm rõ ràng.
<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Hình thức thể hiện kết thúc</h2>
Sự khác biệt trong cách nhìn nhận về kết thúc cũng dẫn đến những hình thức thể hiện kết thúc khác nhau. Văn học phương Đông ưa chuộng kết thúc mở, để lại nhiều khoảng trống cho độc giả tự suy ngẫm. Đó có thể là cái kết dang dở, bỏ ngỏ như "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, "Lão Hạc" của Nam Cao, hay kết thúc có hậu nhưng vẫn ẩn chứa nỗi buồn man mác như "Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ.
Trong khi đó, văn học phương Tây thường hướng đến kết thúc đóng, với những kết cục rõ ràng cho nhân vật. Kết thúc có hậu (happy ending) thường thấy trong truyện cổ tích, hoặc những tác phẩm lãng mạn, ca ngợi tình yêu, lòng dũng cảm. Ngược lại, kết thúc bi kịch (tragic ending) lại là lựa chọn phổ biến trong những tác phẩm hiện thực, phản ánh số phận bi thương của con người trước bi kịch của xã hội, của thời đại.
<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Ý nghĩa của kết thúc</h2>
Dù được thể hiện dưới hình thức nào, kết thúc trong cả văn học phương Đông và phương Tây đều hướng đến mục đích cuối cùng là khơi gợi suy ngẫm, chạm đến những tầng sâu trong tâm hồn người đọc. Kết thúc mở trong văn học phương Đông như một lời khẳng định về sự bất toàn của cuộc sống, về dòng chảy bất tận của thời gian và sự luân hồi của tạo hóa. Nó thôi thúc con người sống nhân ái, vị tha, hướng đến sự hòa hợp với tự nhiên và thế giới xung quanh.
Kết thúc đóng trong văn học phương Tây lại là lời khẳng định về sức mạnh của chính con người trong việc tạo dựng số phận, cũng như những bài học về đạo đức, về nhân sinh quan. Kết thúc có hậu là phần thưởng cho những nỗ lực, lòng dũng cảm và khát vọng sống. Kết thúc bi kịch là lời cảnh tỉnh về sự sa ngã, tội lỗi và những hệ quả không thể tránh khỏi.
Sự khác biệt trong cách xử lý kết thúc giữa văn học phương Đông và phương Tây là minh chứng rõ nét cho sự đa dạng và phong phú của văn học thế giới. Mỗi nền văn học, với những đặc trưng riêng, đều góp phần tạo nên bức tranh toàn cảnh về đời sống tinh thần của nhân loại, với muôn vàn cung bậc cảm xúc, trăn trở và khát vọng.