Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với "beautiful
Beautiful là một từ tiếng Anh mô tả một cái gì đó rất đẹp, hấp dẫn và thú vị. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có nhiều từ khác mà chúng ta có thể sử dụng để miêu tả một cái gì đó đẹp một cách khác biệt. Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với "beautiful": 1. Gorgeous: Từ này được sử dụng để miêu tả một cái gì đó rất đẹp và quyến rũ. Ví dụ: She looked absolutely gorgeous in her new dress. 2. Stunning: Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó gây ấn tượng mạnh và đẹp mắt. Ví dụ: The view from the top of the mountain was absolutely stunning. 3. Lovely: Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó dễ thương và đáng yêu. Ví dụ: She has a lovely smile. 4. Attractive: Từ này được sử dụng để miêu tả một cái gì đó hấp dẫn và thu hút sự chú ý. Ví dụ: He is a very attractive man. 5. Exquisite: Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó tinh tế và tuyệt vời. Ví dụ: The artwork in the museum was absolutely exquisite. 6. Breathtaking: Từ này được sử dụng để miêu tả một cái gì đó khiến bạn không thể nói lên lời vì quá đẹp. Ví dụ: The sunset over the ocean was absolutely breathtaking. 7. Radiant: Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó tỏa sáng và rực rỡ. Ví dụ: She looked radiant in her wedding dress. 8. Mesmerizing: Từ này được sử dụng để miêu tả một cái gì đó mê hoặc và cuốn hút. Ví dụ: The dancer's performance was mesmerizing. 9. Splendid: Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó rất tuyệt vời và đẹp. Ví dụ: The castle was a splendid sight to behold. 10. Elegant: Từ này được sử dụng để miêu tả một cái gì đó thanh lịch và tinh tế. Ví dụ: She looked elegant in her evening gown. Những từ trên chỉ là một số ví dụ về các từ tiếng Anh đồng nghĩa với "beautiful". Có rất nhiều từ khác mà chúng ta có thể sử dụng để miêu tả một cái gì đó đẹp. Việc sử dụng các từ này sẽ giúp chúng ta biểu đạt một cách chính xác và đa dạng về vẻ đẹp trong tiếng Anh.