Giải thích phép tính \( \frac{-15}{4}, \frac{-10}{2}= \)
Trước khi giải thích phép tính \( \frac{-15}{4}, \frac{-10}{2}= \), chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm phân số và phép chia. Phân số là một cách biểu diễn một phần của một số nguyên. Nó bao gồm hai phần: tử số và mẫu số. Tử số là phần trên của phân số và mẫu số là phần dưới của phân số. Ví dụ, trong phân số \( \frac{3}{4} \), 3 là tử số và 4 là mẫu số. Phép chia là một phép tính toán để chia một số cho một số khác. Kết quả của phép chia được gọi là thương. Ví dụ, khi chia 10 cho 2, chúng ta có thương là 5. Bây giờ, chúng ta sẽ giải thích phép tính \( \frac{-15}{4}, \frac{-10}{2}= \). Đầu tiên, chúng ta xem xét phép tính \( \frac{-15}{4} \). Để giải quyết phân số này, chúng ta chia tử số -15 cho mẫu số 4. Khi chia -15 cho 4, chúng ta được thương là -3 và dư là 3. Vì vậy, kết quả của phép tính \( \frac{-15}{4} \) là -3 và dư là 3. Tiếp theo, chúng ta xem xét phép tính \( \frac{-10}{2} \). Để giải quyết phân số này, chúng ta chia tử số -10 cho mẫu số 2. Khi chia -10 cho 2, chúng ta được thương là -5 và không có dư. Vì vậy, kết quả của phép tính \( \frac{-10}{2} \) là -5. Tóm lại, phép tính \( \frac{-15}{4}, \frac{-10}{2}= \) có kết quả là -3 và dư là 3, và -5 mà không có dư.