Cơ sở dữ liệu quản lý học tập: Mô tả và chức năng ##
Cơ sở dữ liệu này được thiết kế để quản lý toàn diện các hoạt động học tập của trường học, bao gồm thông tin về sinh viên, giảng viên, lớp học, môn học, lịch thi, kết quả học tập và nhiều khía cạnh khác. Mô tả về hình ảnh: Hình ảnh minh họa cho cơ sở dữ liệu quản lý học tập, bao gồm các bảng dữ liệu chính: * Bảng Giảng viên: Lưu trữ thông tin về giảng viên như mã giảng viên (GVIENID), tên giảng viên (TENGV), mã lớp (LOPID). * Bảng Sinh viên: Lưu trữ thông tin về sinh viên như mã sinh viên (SINHVIENID), mã lớp (LOPD), họ đệm (HODEM), tên (TEN), ngày sinh (NGAYSINH), giới tính (GIOITINH), dân tộc (DANTOC). * Bảng Lớp học: Lưu trữ thông tin về lớp học như mã lớp (LOPID), tên lớp (TENLOP), mã ngành (NGANHID), số lượng sinh viên (SSSV). * Bảng Môn học: Lưu trữ thông tin về môn học như mã môn học (MONHOCID), tên môn học (TENMH), số tín chỉ (SOTINCHI). * Bảng Thời khóa biểu: Lưu trữ thông tin về thời khóa biểu như số thứ tự (SOTHUTU), mã môn học (MONHOCID), tên môn học (TENMH), số tín chỉ (SOTINCHI), thứ (THU), tiết (TIET). * Bảng Lịch thi: Lưu trữ thông tin về lịch thi như số thứ tự (STT), số báo danh (SBD), mã môn học (MONHOCID), tên môn học (TENMH), phòng thi (PHONGTHI), giờ thi (GIOTHI), ngày thi (NGAY THI), tiết bắt đầu (TIETBD). * Bảng Kết quả học tập: Lưu trữ thông tin về kết quả học tập của sinh viên như mã sinh viên (SINHVIENID), điểm (DIEM), điểm rèn luyện (DRL). * Bảng Khoa: Lưu trữ thông tin về khoa như mã khoa (KHOAID), tên khoa (TENKHOA), mã ngành (NGANHID), tên ngành (TENNGANH). * Bảng Tài khoản đăng nhập: Lưu trữ thông tin về tài khoản đăng nhập của người dùng như ID đăng nhập (IDDANGNHAP), mật khẩu (MATKHAU), mã người dùng (USERID), mã sinh viên (SINHVIENID), mã giảng viên (GVIENID). * Bảng Đăng ký môn học: Lưu trữ thông tin về đăng ký môn học của sinh viên như mã môn học (MONHOCID), mã sinh viên (SINHVIENID). * Bảng Lớp của môn học: Lưu trữ thông tin về lớp của môn học như mã lớp môn học (LOPMONHOCID), mã môn học (MONHOCID), tên lớp môn học (LOPMONHOC), học kỳ (HOCKI), số lượng sinh viên (SSSV), phòng học (PHONGHOC). Chức năng của hệ thống: Hệ thống cơ sở dữ liệu quản lý học tập này cung cấp nhiều chức năng quan trọng, bao gồm: * Quản lý thông tin sinh viên: Thêm, sửa, xóa, tìm kiếm thông tin sinh viên. * Quản lý thông tin giảng viên: Thêm, sửa, xóa, tìm kiếm thông tin giảng viên. * Quản lý thông tin lớp học: Thêm, sửa, xóa, tìm kiếm thông tin lớp học. * Quản lý thông tin môn học: Thêm, sửa, xóa, tìm kiếm thông tin môn học. * Quản lý thời khóa biểu: Tạo, sửa, xóa, xem thời khóa biểu. * Quản lý lịch thi: Tạo, sửa, xóa, xem lịch thi. * Quản lý kết quả học tập: Nhập, sửa, xóa, xem kết quả học tập. * Quản lý tài khoản đăng nhập: Tạo, sửa, xóa, quản lý tài khoản đăng nhập. * Đăng ký môn học: Cho phép sinh viên đăng ký môn học. * Quản lý lớp của môn học: Tạo, sửa, xóa, quản lý lớp của môn học. Quy trình đăng nhập: Để truy cập vào hệ thống, người dùng cần đăng nhập bằng tài khoản và mật khẩu. Quy trình đăng nhập như sau: 1. Mở trình duyệt web và truy cập vào địa chỉ website của hệ thống. 2. Nhập ID đăng nhập và mật khẩu vào các trường tương ứng. 3. Nhấn nút "Đăng nhập". 4. Hệ thống sẽ xác thực thông tin đăng nhập. 5. Nếu thông tin đăng nhập chính xác, người dùng sẽ được chuyển hướng đến trang chủ của hệ thống. 6. Nếu thông tin đăng nhập không chính xác, hệ thống sẽ hiển thị thông báo lỗi và yêu cầu người dùng nhập lại thông tin. Ví dụ bảng sinh viên: Bảng sinh viên được sử dụng để lưu trữ thông tin về sinh viên, bao gồm mã sinh viên, họ đệm, tên, ngày sinh, giới tính, dân tộc, mã lớp. Thông tin này được sử dụng để quản lý sinh viên, tạo danh sách sinh viên, in thẻ sinh viên, và nhiều mục đích khác. Kết luận: Cơ sở dữ liệu quản lý học tập là một công cụ quan trọng giúp trường học quản lý hiệu quả các hoạt động học tập. Hệ thống này cung cấp nhiều chức năng hữu ích, giúp đơn giản hóa các quy trình quản lý, nâng cao hiệu quả công việc và tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập của sinh viên.