Putting Words into the Correct Column
Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét cách để đặt các từ vào cột đúng. Bảng dưới đây cho chúng ta một danh sách các từ và chúng ta cần phải xác định xem chúng thuộc vào cột nào. \begin{tabular}{|c|c|c|c|c|} \hline \begin{tabular}{l} anxious \\ machine \\ television \end{tabular} & \begin{tabular}{l} ocean \\ musician \\ leişure \end{tabular} & \begin{tabular}{l} usual \\ vision \\ show \end{tabular} & \begin{tabular}{l} sugar \\ shy \\ occasion \end{tabular} & \begin{tabular}{l} closure \\ measure \\ paintbrush \end{tabular} \\ \hline & \( |\mathrm{J}\rangle \) & & & \( |3| \) \\ \hline \end{tabular} Để đặt các từ vào cột đúng, chúng ta cần phải xem xét ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Dưới đây là phân tích của tôi về từng từ: 1. Anxious: Từ này có nghĩa là lo lắng hoặc căng thẳng. Nó có thể thuộc vào cột "Emotions" hoặc "Feelings". 2. Machine: Từ này chỉ một thiết bị cơ khí hoặc điện tử. Nó có thể thuộc vào cột "Technology" hoặc "Tools". 3. Television: Từ này chỉ một thiết bị để xem chương trình truyền hình. Nó thuộc vào cột "Technology" hoặc "Entertainment". 4. Ocean: Từ này chỉ một khối nước lớn. Nó thuộc vào cột "Nature" hoặc "Environment". 5. Musician: Từ này chỉ một người chơi nhạc hoặc nhạc sĩ. Nó thuộc vào cột "Arts" hoặc "Professions". 6. Leisure: Từ này chỉ thời gian rảnh rỗi hoặc hoạt động giải trí. Nó thuộc vào cột "Activities" hoặc "Free Time". 7. Usual: Từ này chỉ điều thông thường hoặc bình thường. Nó thuộc vào cột "Adjectives" hoặc "Descriptions". 8. Vision: Từ này có nghĩa là tầm nhìn hoặc khả năng nhìn thấy. Nó thuộc vào cột "Senses" hoặc "Abilities". 9. Show: Từ này chỉ một chương trình biểu diễn hoặc sự trình diễn. Nó thuộc vào cột "Entertainment" hoặc "Performances". 10. Sugar: Từ này chỉ một chất làm ngọt. Nó thuộc vào cột "Food" hoặc "Ingredients". 11. Shy: Từ này chỉ một tính cách nhút nhát hoặc e dè. Nó thuộc vào cột "Personality" hoặc "Traits". 12. Occasion: Từ này chỉ một dịp đặc biệt hoặc sự kiện. Nó thuộc vào cột "Events" hoặc "Celebrations". 13. Closure: Từ này có nghĩa là sự đóng cửa hoặc kết thúc. Nó thuộc vào cột "Actions" hoặc "Endings". 14. Measure: Từ này có nghĩa là đo lường hoặc đánh giá. Nó thuộc vào cột "Actions" hoặc "Quantities". 15. Paintbrush: Từ này chỉ một cây cọ để vẽ. Nó thuộc vào cột "Art" hoặc "Tools". Dựa trên phân tích trên, chúng ta có thể đặt các từ vào các cột tương ứng như sau: - Cột "Emotions" hoặc "Feelings": Anxious - Cột "Technology" hoặc "Tools": Machine, Television - Cột "Nature" hoặc "Environment": Ocean - Cột "Arts" hoặc "Professions": Musician - Cột "Activities" hoặc "Free Time": Leisure - Cột "Adjectives" hoặc "Descriptions": Usual - Cột "Senses" hoặc "Abilities": Vision - Cột "Entertainment" hoặc "Performances": Show - Cột "Food" hoặc "Ingredients": Sugar - Cột "Personality" hoặc "Traits": Shy - Cột "Events" hoặc "Celebrations": Occasion - Cột "Actions" hoặc "Endings": Closure, Measure - Cột "Art" hoặc "Tools": Paintbrush Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu cách đặt các từ vào cột đúng. Hãy thử làm bài tập này và xem bạn có thể đặt các từ vào cột đúng không!