Sự khác biệt giữa các đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất và thứ hai trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, có hai loại đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất và thứ hai, đó là "我" (wǒ) và "你" (nǐ). Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất "我" được sử dụng để chỉ bản thân mình, trong khi đại từ nhân xưng ngôi thứ hai "你" được sử dụng để chỉ người đối diện hoặc đối tác trò chuyện. Khi nói về số nhiều, chúng ta sử dụng đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất "我们" (wǒmen) để chỉ chúng ta, chúng tôi. Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất "咱们" (zánmen) được sử dụng để chỉ chúng mình, bao gồm cả chúng tôi và các bạn trong đó. Để đếm số lượng trong tiếng Trung, chúng ta sử dụng các số từ 1 đến 10. Cách đọc và viết các số này như sau: - 0: 零 (líng) - 1: 一 (yī) - 2: 二 (èr) - 3: 三 (sān) - 4: 四 (sì) - 5: 五 (wǔ) - 6: 六 (liù) - 7: 七 (qī) - 8: 八 (bā) - 9: 九 (jiǔ) - 10: 十 (shí) Khi ghép số đếm trong tiếng Trung, chúng ta thêm số đếm vào sau số từ 1 đến 10. Ví dụ: - 11: 十一 (shí yī) - 20: 二十 (èr shí) - 21: 二十一 (èr shí yī) Trong tiếng Trung, khi muốn hỏi "Ăn gì?", chúng ta sử dụng cấu trúc "吃什么" (chī shénme). Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu hỏi về món ăn. Tóm lại, sự khác biệt giữa các đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất và thứ hai trong tiếng Trung là "我" (wǒ) được sử dụng để chỉ bản thân mình, trong khi "你" (nǐ) được sử dụng để chỉ người đối diện hoặc đối tác trò chuyện. Khi nói về số nhiều, chúng ta sử dụng "我们" (wǒmen) để chỉ chúng ta, chúng tôi và "咱们" (zánmen) để chỉ chúng mình. Để đếm số lượng, chúng ta sử dụng các số từ 1 đến 10 và ghép số đếm vào sau số từ 1 đến 10. Khi muốn hỏi "Ăn gì?", chúng ta sử dụng cấu trúc "吃什么" (chī shénme).