So sánh các phân số trong các phép tính
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau xem xét và so sánh các phân số trong các phép tính. Chúng ta sẽ giải quyết các bài toán liên quan đến phân số và tìm hiểu cách so sánh chúng để đưa ra kết luận chính xác. a) \( \frac{2}{5} \square \frac{3}{5} \) Để so sánh hai phân số này, chúng ta có thể sử dụng quy tắc đơn giản là so sánh tử số. Vì cả hai phân số có mẫu số giống nhau, chúng ta chỉ cần so sánh tử số. Trong trường hợp này, 2 < 3, vì vậy \( \frac{2}{5} \) nhỏ hơn \( \frac{3}{5} \). b) \( \frac{7}{2} \square \frac{7}{3} \) Để so sánh hai phân số này, chúng ta cần chuyển đổi chúng về cùng một mẫu số. Trong trường hợp này, chúng ta có thể nhân tử số và mẫu số của \( \frac{7}{2} \) với 3 để có được \( \frac{21}{6} \), và nhân tử số và mẫu số của \( \frac{7}{3} \) với 2 để có được \( \frac{14}{6} \). Bây giờ chúng ta có thể so sánh tử số của hai phân số. Vì 21 > 14, nên \( \frac{7}{2} \) lớn hơn \( \frac{7}{3} \). c) \( \frac{8}{3} \square 1 \) Để so sánh hai phân số này, chúng ta có thể chuyển đổi phân số \( \frac{8}{3} \) thành một phân số có mẫu số là 3. Chúng ta nhân tử số và mẫu số của \( \frac{8}{3} \) với 3 để có được \( \frac{24}{9} \). Bây giờ chúng ta có thể so sánh tử số của hai phân số. Vì 24 > 9, nên \( \frac{8}{3} \) lớn hơn 1. d) \( \frac{1}{9} \square 1 \) Để so sánh hai phân số này, chúng ta có thể chuyển đổi phân số \( \frac{1}{9} \) thành một phân số có mẫu số là 9. Chúng ta nhân tử số và mẫu số của \( \frac{1}{9} \) với 9 để có được \( \frac{9}{81} \). Bây giờ chúng ta có thể so sánh tử số của hai phân số. Vì 9 < 81, nên \( \frac{1}{9} \) nhỏ hơn 1. Tóm lại, chúng ta đã xem xét và so sánh các phân số trong các phép tính. Chúng ta đã sử dụng các quy tắc và phép biến đổi phân số để đưa ra kết luận chính xác về sự so sánh giữa chúng.