50 Từ tiếng Anh nâng cao mà bạn nên biết

essays-star4(359 phiếu bầu)

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố quan trọng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình, dưới đây là danh sách 50 từ tiếng Anh nâng cao mà bạn nên biết. 1. Ubiquitous - phổ biến, có mặt ở khắp mọi nơi 2. Serendipity - sự tình cờ, sự may mắn 3. Ephemeral - thoáng qua, ngắn ngủi 4. Resilient - kiên cường, bền bỉ 5. Altruistic - vị tha, nhân đức 6. Pragmatic - thực tế, thực dụng 7. Inevitable - không thể tránh khỏi 8. Conundrum - câu đố, vấn đề khó giải quyết 9. Ambiguous - mơ hồ, không rõ ràng 10. Exacerbate - làm trầm trọng thêm, làm trầm trọng hơn 11. Prolific - mưu sinh, sản xuất nhiều 12. Incessant - không ngừng, liên tục 13. Enigma - điều bí ẩn, điều khó hiểu 14. Mitigate - làm giảm nhẹ, làm dịu đi 15. Intrinsic - bản chất, cốt lõi 16. Lucid - rõ ràng, sáng sủa 17. Tenacious - kiên trì, bền bỉ 18. Convoluted - phức tạp, rối rắm 19. Aesthetic - thẩm mỹ, duyên dáng 20. Eloquent - hùng biện, lưu loát 21. Exemplary - gương mẫu, tốt đẹp 22. Innuendo - ám chỉ, nói bóng gió 23. Pristine - nguyên sơ, tinh khiết 24. Ambivalent - mâu thuẫn, lưỡng lự 25. Elusive - khó nắm bắt, khó hiểu 26. Inevitable - không thể tránh khỏi 27. Resilient - kiên cường, bền bỉ 28. Altruistic - vị tha, nhân đức 29. Ubiquitous - phổ biến, có mặt ở khắp mọi nơi 30. Serendipity - sự tình cờ, sự may mắn 31. Ephemeral - thoáng qua, ngắn ngủi 32. Conundrum - câu đố, vấn đề khó giải quyết 33. Ambiguous - mơ hồ, không rõ ràng 34. Exacerbate - làm trầm trọng thêm, làm trầm trọng hơn 35. Prolific - mưu sinh, sản xuất nhiều 36. Incessant - không ngừng, liên tục 37. Enigma - điều bí ẩn, điều khó hiểu 38. Mitigate - làm giảm nhẹ, làm dịu đi 39. Intrinsic - bản chất, cốt lõi 40. Lucid - rõ ràng, sáng sủa 41. Tenacious - kiên trì, bền bỉ 42. Convoluted - phức tạp, rối rắm 43. Aesthetic - thẩm mỹ, duyên dáng 44. Eloquent - hùng biện, lưu loát 45. Exemplary - gương mẫu, tốt đẹp 46. Innuendo - ám chỉ, nói bóng gió 47. Pr