Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong
Động cơ đốt trong là một thành phần quan trọng trong các phương tiện giao thông hiện đại. Để hiểu rõ về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ này, chúng ta cần tìm hiểu về các hệ thống chính và quá trình làm việc của nó.Câu 1: Cấu tạo chung của động cơ đốt trong có bao nhiêu hệ thống chính?A. 6B. 8C. 4D. 2Câu 2: Nhiên liệu được đưa vào xilanh của động cơ xăng là vào:A. Kỳ thảiB. Cuối kỳ nénC. Kỳ nénD. Kỳ hútCâu 3: Trong động cơ xăng 4 kỳ, thì kỳ nào bugi bật tia lửa điện:A. Kỳ thảiB. Cuối kỳ nénC. Kỳ nénD. Kỳ hútCâu 4: Đối với động cơ Diesel, thì kỳ nạp động cơ nạp vào:A. DầuB. XăngC. Không khíCâu 5: Trong động cơ 4 kỳ, thì kỳ nào cả hai xupap đều đóng?A. NénB. ThảiC. Nén và nạpD. Nén và cháy - dãn nởCâu 6: Động cơ nào hòa khí được nén trong cate, trước khi vào xilanh động cơ?A. Diesel 2 kỳB. Diesel 4 kỳC. Xăng 2 kỳD. Xăng 4 kỳCâu 7: Đối với động cơ 2 kỳ, giai đoạn thải tự do được tính từ:A. Khi pit-tông đi xuống cửa thải bắt đầu mở đến khi cửa nạp mởB. Khi pit-tông đi lên cửa thải bắt đầu mở đến khi cửa nạp mởC. Khi pit-tông mở cửa thải đến khi pit-tông xuống điểm chết dướiD. Khi pit-tông mở cửa nạp đến khi pit-tông xuống điểm chết dướiCâu 8: Giai đoạn lọt khí ở động cơ 2 kỳ diễn ra như thế nào?A. Khi pit-tông đóng cửa quétB. Khi pit-tông đóng cửa thảiC. Khi pit-tông đi lên đóng cửa quét đến khi pit-tông đóng cửa thảiCâu 9: Nguyên lý làm việc động cơ 4 kỳ diễn ra theo thứ tự:A. Nạp, nén, cháy giãn nở, xảB. Nạp, cháy giãn nở, xả, nénC. Nén, xả, cháy giãn nở, nạpD. Nén, cháy giãn nở, xả, nạpCâu 10: Giải thích ý nghĩa con số 125 ghi trên nhãn xe máy:A. Hành trình pit-tôngB. Dung tích xilanhC. Mức tiêu thụ nhiên liệuD. Tỉ số nénCâu 11: Vai trò của nguồn động lực là:A. Sinh ra công suất và mô-men kéo máy công tácB. Sinh ra công suấtC. Mô-men kéo máy công tácD. Là nguồn lực cho động cơ hoạt độngCâu 12: Các máy móc thuộc lĩnh vực giao thông bao gồm:A. Ô tô, tàu hỏa, tàu thủy, máy đầmB. Ô tô, tàu thủy, tàu hỏa, máy bayC. Tàu hỏa, máy bay, máy đào, máy đầmD. Máy đầm, ô tô, máy bay, máy bomCâu 13: Kê tên các ngành nghề liên quan đến cơ khí động lực?A. Thiết kế kỹ thuật cơ khí động lực, lắp ráp thiết bị cơ khí động lựcB. Chế tạo thiết bị cơ khí động lựcC. Bảo dưỡng, sửa chữa máy thiết bị cơ khí động lựcD. Cả 3 đáp án trênCâu 14: Phân loại động cơ đốt trong theo nhiên liệu, có các loại động cơ:A. Động cơ xăng, động cơ DieselB. Động cơ xăng, động cơ Diesel, động cơ GasC. Động cơ hai kỳ, động cơ 4 kỳD. Động cơ 4 kỳ, động cơ khí gasCâu 15: Mục đích của việc bảo dưỡng ô tô là:A. Kịp thời sửa chữa để đảm bảo ô tô làm việc với độ tin cậy caoB. Duy trì tình trạng kỹ thuật tốt của ô tôC. Ngăn ngừa các hư hỏng có thể xảy raD. Cả A, B và CCâu 16: Trước khi khởi động động cơ, người lái xe cần điều chỉnh gì?A. Ghế láiB. Gương chiếu hậuC. Dây an toànD. Bảng điều khiển