Tính chất của phép cộng trong phân số
Phép cộng là một trong những phép toán cơ bản trong toán học. Trong phân số, phép cộng cũng được áp dụng để tính tổng của hai hoặc nhiều phân số. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính chất của phép cộng trong phân số và áp dụng nó vào các ví dụ cụ thể. Đầu tiên, chúng ta hãy xem xét ví dụ đầu tiên: \[ \frac{3}{5} + \frac{4}{5} = 1 \] Trong ví dụ này, chúng ta có hai phân số: $\frac{3}{5}$ và $\frac{4}{5}$. Để tính tổng của hai phân số này, chúng ta chỉ cần cộng tử số và mẫu số tương ứng với nhau. Trong trường hợp này, tử số của phân số đầu tiên là 3 và tử số của phân số thứ hai là 4. Mẫu số của cả hai phân số đều là 5. Bằng cách cộng tử số và mẫu số tương ứng với nhau, chúng ta có tổng là 7 và mẫu số vẫn là 5. Vì vậy, kết quả của phép cộng này là $\frac{7}{5}$, tương đương với số 1 và dư 2 phần 5. Tiếp theo, chúng ta hãy xem xét ví dụ thứ hai: \[ \frac{2}{5} + \frac{4}{5} = 1 \frac{\square}{5} \] Trong ví dụ này, chúng ta có hai phân số: $\frac{2}{5}$ và $\frac{4}{5}$. Tương tự như ví dụ trước, chúng ta cộng tử số và mẫu số tương ứng với nhau. Tử số của phân số đầu tiên là 2 và tử số của phân số thứ hai là 4. Mẫu số của cả hai phân số đều là 5. Bằng cách cộng tử số và mẫu số tương ứng với nhau, chúng ta có tổng là 6 và mẫu số vẫn là 5. Tuy nhiên, trong trường hợp này, tổng của hai phân số là 1 và dư 1 phần 5. Điều này có nghĩa là chúng ta có thể viết kết quả là $1 \frac{1}{5}$ hoặc $1 \frac{\square}{5}$. Cuối cùng, chúng ta hãy xem xét ví dụ thứ ba: \[ \frac{2}{7} + \frac{6}{7} = \square \] Trong ví dụ này, chúng ta có hai phân số: $\frac{2}{7}$ và $\frac{6}{7}$. Tương tự như các ví dụ trước, chúng ta cộng tử số và mẫu số tương ứng với nhau. Tử số của phân số đầu tiên là 2 và tử số của phân số thứ hai là 6. Mẫu số của cả hai phân số đều là 7. Bằng cách cộng tử số và mẫu số tương ứng với nhau, chúng ta có tổng là 8 và mẫu số vẫn là 7. Vì vậy, kết quả của phép cộng này là $\frac{8}{7}$. Từ các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rằng phép cộng trong phân số tu