Tiếng Anh chuyên ngành ô tô: Thuật ngữ lái xe cần biết cho kỹ sư cơ khí
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô không chỉ là một kỹ năng cần thiết cho những kỹ sư cơ khí muốn làm việc trong ngành công nghiệp ô tô quốc tế, mà còn là một công cụ quan trọng để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật và quy trình sản xuất. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số thuật ngữ lái xe quan trọng mà mọi kỹ sư cơ khí cần biết.
<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Thuật ngữ về Động cơ và Hệ thống Truyền động</h2>
Đầu tiên, chúng ta cần hiểu về các thuật ngữ liên quan đến động cơ và hệ thống truyền động. "Engine" (động cơ) là trái tim của mỗi chiếc xe, nơi năng lượng được chuyển hóa thành sức mạnh để di chuyển xe. "Transmission" (hệ thống truyền động) là phần của xe chịu trách nhiệm chuyển động từ động cơ đến bánh xe.
<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Thuật ngữ về Hệ thống Phanh và Lái</h2>
Tiếp theo là các thuật ngữ liên quan đến hệ thống phanh và lái. "Brake system" (hệ thống phanh) bao gồm các thành phần như "brake pedal" (bàn đạp phanh), "brake disc" (đĩa phanh), và "brake pad" (miếng lót phanh) giúp xe dừng lại an toàn. Trong khi đó, "steering system" (hệ thống lái) bao gồm "steering wheel" (vô lăng) và "steering column" (trụ lái), giúp người lái kiểm soát hướng di chuyển của xe.
<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Thuật ngữ về Hệ thống Điện và Đèn</h2>
Hệ thống điện và đèn cũng là một phần quan trọng của xe. "Electrical system" (hệ thống điện) bao gồm "battery" (ắc quy), "alternator" (máy phát điện), và "starter" (máy khởi động). Trong khi đó, "lighting system" (hệ thống đèn) bao gồm "headlights" (đèn pha), "taillights" (đèn hậu), và "turn signals" (đèn xi-nhan).
<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Thuật ngữ về Hệ thống Nhiên liệu và Khí thải</h2>
Cuối cùng, chúng ta cần hiểu về các thuật ngữ liên quan đến hệ thống nhiên liệu và khí thải. "Fuel system" (hệ thống nhiên liệu) bao gồm "fuel tank" (bình xăng), "fuel pump" (bơm xăng), và "fuel injector" (béc phun xăng). Trong khi đó, "exhaust system" (hệ thống khí thải) bao gồm "exhaust pipe" (ống xả), "muffler" (bộ giảm âm), và "catalytic converter" (bộ chuyển đổi xúc tác) giúp giảm thiểu ô nhiễm từ xe.
Để làm việc hiệu quả trong ngành công nghiệp ô tô, việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô là rất quan trọng. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo và hoạt động của xe, mà còn giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế.