Essential Vocabulary for Everyday Life

essays-star4(312 phiếu bầu)

Giới thiệu: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ vựng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin. Phần: ① Phần đầu tiên: "Roles in the Family" - Từ vựng: breadwinner, homemaker, nurture - Ví dụ: My father is the breadwinner of my family and my mother is the homemaker. ② Phần thứ hai: "Equal Parenting" - Từ vựng: responsibility, shared parenting - Ví dụ: Both men and women should have equal responsibility for shared parenting. ③ Phần thứ ba: "Household Chores" - Từ vựng: laundry, iron clothes - Ví dụ: I don't know how to do the laundry or iron clothes. ④ Phần thứ tư: "Contributions and Support" - Từ vựng: donation, chance - Ví dụ: Someone has made a big donation to the school. We've got enough money now to buy some new computers. ⑤ Phần thứ năm: "Education and Technology" - Từ vựng: inventions, resources, apps - Ví dụ: With the development of AI, there is lots of fun when students study with educational apps these days. ⑥ Phần thứ sáu: "Physical Strength" - Từ vựng: heavy lifting - Ví dụ: As the strongest person in his family, Tom always does the heavy lifting. Kết luận: Việc nắm vững những từ vựng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.