Động cơ gian dối và hạn chế tín dụng kiểu T201

essays-star4(389 phiếu bầu)

Trong mô hình cơ sở, chúng ta xem xét hai dự án, ký hiệu là F và G, với lợi nhuận tương ứng là X và xác suất thành công là p. Giả sử rằng dự án F có ít rủi ro hơn dự án G, tức là pF > pG. Người vay có nỗ lực làm việc để trả nợ tối đa là R = I / pF, trong đó I là số tiền vay và pF là xác suất thành công của dự án F. Lợi nhuận mà người vay nhận được sau khi trả nợ sẽ là pF X - I - ϕ, trong đó ϕ là chi phí khác. Sau khi hợp đồng được ký kết, nếu lợi nhuận của người vay là pG(X - I / pF) lớn hơn lợi nhuận của người vay sau khi trả nợ, tức là pG(X - I / pF) > pF X - I - ϕ, người vay sẽ có động cơ gian dối. Tuy nhiên, người cho vay sẽ từ chối cho vay nếu điều kiện này không được đáp ứng. Hạn chế tín dụng xuất hiện khi dự án có NPV dương không được tài trợ ở bất kỳ lãi suất nào. Điều này có nghĩa là dự án không được coi là đáng tin cậy và không đủ để nhận được khoản vay. Với các giá trị số liệu cụ thể như I = 1,01, pG = 0,5, pF = 0,6, X = 5 và ϕ = 0,1, ta có R = I / pF = 1,7, pF X - I - ϕ = 0,08 và pG(X - I / pF) = 0,15. Do đó, người vay sẽ có động cơ gian dối. Mô hình cơ sở đã mở rộng cho thấy rằng động cơ lệch lạc do gian dối ngầm sẽ dẫn đến hạn chế tín dụng kiểu T2010. Đồ thị 4.4 minh hoạ ý tưởng này, trong đó đường cung tín dụng gạch nối tương ứng với trường hợp người vay có nỗ lực. Với mô hình này, chúng ta có thể thấy rõ hơn về tác động của động cơ gian dối đến hạn chế tín dụng và tại sao dự án có NPV dương không được tài trợ. Điều này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cách mà các yếu tố khác nhau tương tác và ảnh hưởng đến quyết định cho vay. Tóm lại, động cơ gian dối và hạn chế tín dụng kiểu T2010 là hai khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá rủi ro và quyết định cho vay. Hiểu rõ về cơ chế này sẽ giúp chúng ta đưa ra quyết định tài chính thông minh và đảm bảo sự bền vững của hệ thống tín dụng.