Phân tích đồ thị quãng đường - thời gian và xác định tốc độ của người đi xe đạp
a) Đồ thị quãng đường - thời gian của người đi xe đạp: Để vẽ đồ thị quãng đường - thời gian của người đi xe đạp, chúng ta cần biết rằng người đi xe đạp đã đi trong 60 phút và sau đó đi tiếp 12 km với tốc độ 6 km/h. Đầu tiên, chúng ta sẽ chia khoảng thời gian 60 phút thành hai phần: phần thứ nhất là thời gian người đi xe đạp và phần thứ hai là thời gian người đi bộ. Trong phần thứ nhất, người đi xe đạp đã đi trong 60 phút, vì vậy quãng đường mà người đi xe đạp đã đi được là 60 km. Điều này có nghĩa là trên đồ thị, chúng ta sẽ có một đường thẳng từ điểm (0,0) đến điểm (60,60). Sau khi đi xe đạp trong 60 phút, người đi xe đạp tiếp tục đi bộ 12 km với tốc độ 6 km/h. Điều này có nghĩa là người đi xe đạp sẽ đi bộ trong 2 giờ (vì \( \frac{12 \mathrm{~km}}{6 \mathrm{~km/h}} = 2 \mathrm{~h} \)). Vì vậy, chúng ta sẽ có một đường thẳng từ điểm (60,60) đến điểm (120,72) trên đồ thị. Tóm lại, đồ thị quãng đường - thời gian của người đi xe đạp sẽ có hai đoạn thẳng: một đoạn từ điểm (0,0) đến điểm (60,60) và một đoạn từ điểm (60,60) đến điểm (120,72). b) Xác định tốc độ của người đi xe đạp trên quãng đường: Để xác định tốc độ của người đi xe đạp trên quãng đường, chúng ta cần tính toán tỷ lệ giữa quãng đường và thời gian. Trên đoạn đường từ điểm (0,0) đến điểm (60,60), tốc độ của người đi xe đạp là \( \frac{60 \mathrm{~km}}{60 \mathrm{~min}} = 1 \mathrm{~km/min} \). Trên đoạn đường từ điểm (60,60) đến điểm (120,72), tốc độ của người đi xe đạp là \( \frac{12 \mathrm{~km}}{120 \mathrm{~min}} = 0.1 \mathrm{~km/min} \). Tóm lại, tốc độ của người đi xe đạp trên quãng đường là 1 km/min trong phần đầu và 0.1 km/min trong phần sau. Trên cơ sở các tính toán trên, chúng ta đã phân tích đồ thị quãng đường - thời gian và xác định tốc độ của người đi xe đạp trên quãng đường.