So sánh và đánh giá hai đoạn trích của Vũ Trọng Phụng: "Muốn bán mười sáu người" và "Cái "cuốc" từ Đồn Thủy lên Yên Phụ
Hai đoạn trích của Vũ Trọng Phụng, "Muốn bán mười sáu người" và "Cái "cuốc" từ Đồn Thủy lên Yên Phụ", đều phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam những năm 1930, nhưng bằng hai góc nhìn khác nhau. "Muốn bán mười sáu người" tập trung vào bi kịch của con người trong cảnh nghèo đói, thất nghiệp, trong khi "Cái "cuốc" từ Đồn Thủy lên Yên Phụ" khắc họa sự vất vả, bấp bênh của người phu xe đạp. Tuy khác nhau về đối tượng, cả hai đoạn trích đều thể hiện tài năng quan sát tinh tế và giọng văn châm biếm sắc sảo của tác giả. Đoạn "Muốn bán mười sáu người" vẽ nên bức tranh xã hội đen tối, khắc nghiệt. Hình ảnh những con người tụ tập ở ngã tư đường, chờ đợi một cơ hội kiếm sống mong manh, được miêu tả với sự chua chát. Từ ngữ "tranh cơm cướp áo", "chui ra như ruồi thấy mùi mạt váy", "đáng giá như thế nào?", không chỉ miêu tả sự khốn cùng mà còn phơi bày sự vô nhân đạo, sự mất giá của con người trong xã hội ấy. Tác giả sử dụng phép tương phản giữa sự sung sướng của mụ đưa người và sự khốn khổ của những người thất nghiệp để làm nổi bật sự bất công, tàn nhẫn của xã hội. Cái kết "buổi sáng hôm nay không có một khách hàng nào muốn mua" càng nhấn mạnh sự tuyệt vọng, bế tắc của những con người ấy. Đoạn văn gợi lên sự thương cảm sâu sắc, đồng thời lên án mạnh mẽ chế độ xã hội bất công. Ngược lại, "Cái "cuốc" từ Đồn Thủy lên Yên Phụ" tập trung vào cuộc sống mưu sinh vất vả của người phu xe đạp. Hình ảnh người phu xe đạp với "miệng há hốc ra mà thở", "hai tay xe là tự nguyện chịu lưới quyền sai khiến của hai cánh tay gô!" cho thấy sự khổ cực, kiệt sức của công việc. Tuy không trực tiếp miêu tả cảnh nghèo đói tột cùng như đoạn trước, nhưng sự mệt mỏi, bấp bênh trong công việc của người phu xe cũng phản ánh một thực tế xã hội khó khăn. Giọng văn châm biếm vẫn hiện hữu qua việc so sánh thân phận người phu xe với "hai bánh cao su", nhấn mạnh sự bị động, bất lực của con người trước hoàn cảnh. Đoạn văn này gợi lên sự cảm thông với những người lao động nghèo, đồng thời gián tiếp phê phán chế độ xã hội khiến họ phải sống trong cảnh vất vả, bấp bênh. Tóm lại, mặc dù tập trung vào những đối tượng khác nhau, cả hai đoạn trích đều thành công trong việc phản ánh hiện thực xã hội bất công, tàn nhẫn của Việt Nam thời bấy giờ. Vũ Trọng Phụng đã sử dụng ngôn ngữ sắc sảo, hình ảnh giàu sức gợi, tạo nên những tác phẩm giàu tính nhân văn, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề cho thấy sự đa dạng và chiều sâu trong tài năng của nhà văn. Cả hai đoạn văn đều để lại trong tôi một cảm giác day dứt, suy ngẫm về số phận con người và trách nhiệm xã hội.