Phản ứng giữa kim loại g và dung dịch HNO3 loãng
Bài viết này sẽ trình bày về phản ứng giữa kim loại g và dung dịch HNO3 loãng, trong đó chỉ thu được khí N2 duy nhất. Phần đầu tiên: Giới thiệu về phản ứng giữa kim loại g và dung dịch HNO3 loãng. Phản ứng giữa kim loại g và dung dịch HNO3 loãng là một quá trình hóa học quan trọng. Khi kim loại g được tiếp xúc với dung dịch HNO3 loãng, phản ứng xảy ra và chỉ tạo ra khí N2 duy nhất. Đây là một phản ứng oxi-hoá khá đặc biệt và có thể được sử dụng để xác định khối lượng kim loại g và tính toán số mol khí hiếm. Phần thứ hai: Mô tả quá trình hòa tan hoàn toàn 2,4 g kim loại g trong dung dịch HNO3 loãng. Để thực hiện phản ứng, ta cần hòa tan hoàn toàn 2,4 g kim loại g trong dung dịch HNO3 loãng. Quá trình này có thể được thực hiện trong một bình chứa có nắp đậy kín để ngăn chặn sự thoát khí. Kim loại g sẽ phản ứng với dung dịch HNO3 loãng, tạo ra khí N2 và các chất còn lại trong dung dịch. Quá trình hòa tan hoàn toàn kim loại g sẽ tiêu tốn một lượng dung dịch HNO3 loãng nhất định và tạo ra một lượng khí N2 tương ứng. Phần thứ ba: Đánh giá về khối lượng khí N2 thu được và tính toán số mol khí hiếm. Sau khi hoàn thành quá trình hòa tan, ta thu được một lượng khí N2 duy nhất. Để đánh giá khối lượng khí N2 thu được, ta cần biết số mol khí hiếm. Từ số mol khí hiếm, ta có thể tính toán khối lượng khí N2 bằng cách sử dụng khối lượng mol của khí hiếm. Trong trường hợp này, số mol khí hiếm là 24,79, do đó ta có thể tính toán khối lượng khí N2 tương ứng. Kết luận: Phản ứng giữa kim loại g và dung dịch HNO3 loãng tạo ra khí N2 duy nhất, với số mol khí hiếm là 24,79. Quá trình hòa tan hoàn toàn kim loại g trong dung dịch HNO3 loãng là một quá trình quan trọng trong hóa học và có thể được sử dụng để xác định khối lượng kim loại g và tính toán số mol khí hiếm.