Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - Một Công Cụ Hữu Ích Trong Tiếng Anh ##
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. <strong style="font-weight: bold;">Cách sử dụng:</strong> * <strong style="font-weight: bold;">Công thức:</strong> S + am/is/are + V-ing * <strong style="font-weight: bold;">Dấu hiệu nhận biết:</strong> now, at the moment, at present, look!, listen!, ... <strong style="font-weight: bold;">Ví dụ:</strong> 1. <strong style="font-weight: bold;">She is washing her hair.</strong> (Cô ấy đang gội đầu.) 2. <strong style="font-weight: bold;">It is snowing.</strong> (Trời đang tuyết.) 3. <strong style="font-weight: bold;">It is raining heavily.</strong> (Trời đang mưa to.) 4. <strong style="font-weight: bold;">Linda is learning French.</strong> (Linda đang học tiếng Pháp.) 5. <strong style="font-weight: bold;">My dad is listening to the stereo.</strong> (Bố tôi đang nghe nhạc.) 6. <strong style="font-weight: bold;">My friends are smoking in their rooms.</strong> (Bạn bè tôi đang hút thuốc trong phòng.) 7. <strong style="font-weight: bold;">We are playing video games.</strong> (Chúng tôi đang chơi game.) 8. <strong style="font-weight: bold;">You are watching movies.</strong> (Bạn đang xem phim.) <strong style="font-weight: bold;">Lưu ý:</strong> * Thì Hiện Tại Tiếp Diễn thường được sử dụng để diễn tả hành động tạm thời, có thể kết thúc trong tương lai gần. * Ngoài ra, thì này còn được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: "I am working on a new project." (Tôi đang làm việc cho một dự án mới.) <strong style="font-weight: bold;">Kết luận:</strong> Thì Hiện Tại Tiếp Diễn là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả hành động đang xảy ra một cách rõ ràng và chính xác. Việc nắm vững cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.