Sử dụng trạng từ tần suất trong tiếng Anh" ###

essays-star4(273 phiếu bầu)

1. <strong style="font-weight: bold;">ADVERBS OF FREQUENCY</strong> - <strong style="font-weight: bold;">Câu 7:</strong> I'm never late for our English class. I'm __ on time. - <strong style="font-weight: bold;">Đáp án:</strong> B. always - <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "Always" là trạng từ tần suất chỉ sự thường xuyên, phù hợp với ngữ cảnh của câu. - <strong style="font-weight: bold;">Câu 8:</strong> We visit our grandparents three or four times a month. - <strong style="font-weight: bold;">Đáp án:</strong> A. a month - <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "A month" là cách sử dụng đúng của giới từ "a" trước danh từ đếm được. - <strong style="font-weight: bold;">Câu 9:</strong> He's never angry. He __ has a smile on his face. - <strong style="font-weight: bold;">Đáp án:</strong> A. Always - <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "Always" là trạng từ tần suất chỉ sự thường xuyên, phù hợp với ngữ cảnh của câu. - <strong style="font-weight: bold;">Câu 10:</strong> How __ often does she play badminton? Every morning. - <strong style="font-weight: bold;">Đáp án:</strong> B. often - <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "Often" là trạng từ tần suất chỉ sự thường xuyên, phù hợp với ngữ cảnh của câu. - <strong style="font-weight: bold;">Câu 11:</strong> Andrea lives next door so we __ see her. - <strong style="font-weight: bold;">Đáp án:</strong> B. often - <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "Often" là trạng từ tần suất chỉ sự thường xuyên, phù hợp với ngữ cảnh của câu. 2. <strong style="font-weight: bold;">PREPOSITIONS OF PLACE</strong> - <strong style="font-weight: bold;">Câu 12:</strong> There are two students __ the class. - <strong style="font-weight: bold;">Đáp án:</strong> B. in - <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "In" là giới từ chỉ vị trí trong một không gian, phù hợp với ngữ cảnh của câu. - <strong style="font-weight: bold;">Câu 13:</strong> The oranges are not in the basket. They are __ the table. - <strong style="font-weight: bold;">Đáp án:</strong> B. between - <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "Between" là giới từ chỉ vị trí giữa hai đối tượng, phù hợp với ngữ cảnh của câu. - <strong style="font-weight: bold;">Câu 14:</strong> My pencil is __ the books and the notebooks. - <strong style="font-weight: bold;">Đáp án:</strong> A. between - <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "Between" là giới từ chỉ vị trí giữa hai đối tượng, phù hợp với ngữ cảnh của câu. - <strong style="font-weight: bold;">Câu 15:</strong> The red car is __ of the house. - <strong style="font-weight: bold;">Đáp án:</strong> A. behind - <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "Behind" là giới từ chỉ vị trí sau một đối tượng, phù hợp với ngữ cảnh của câu. - <strong style="font-weight: bold;">Câu 16:</strong> Our house is __ to the supermarket. - <strong style="font-weight: bold;">Đáp án:</strong> B. in front - <strong style="font-weight: bold;">Giải thích:</strong> "In front" là giới từ chỉ vị trí trước một đối tượng, phù hợp với ngữ cảnh của câu. ### Kết luận: Sử dụng trạng từ tần suất và giới từ đúng cách giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng trong tiếng Anh. Việc nắm vững các quy tắc này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống thực tế.