Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 mà em biết
Trong khóa học tiếng Anh lớp 6, học sinh sẽ được giới thiệu với nhiều từ vựng mới để mở rộng vốn từ của mình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh lớp 6 mà em biết: 1. Family (Gia đình): Từ này giúp em mô tả về thành viên trong gia đình như father (cha), mother (mẹ), brother (anh trai), sister (em gái) và grandparents (ông bà). 2. School (Trường học): Từ này giúp em nói về trường học và các hoạt động học tập như teacher (giáo viên), student (học sinh), classroom (lớp học) và homework (bài tập về nhà). 3. Food (Thức ăn): Từ này giúp em mô tả về các loại thức ăn như rice (cơm), bread (bánh mì), fruit (hoa quả) và vegetable (rau). 4. Animals (Động vật): Từ này giúp em mô tả về các loài động vật như dog (chó), cat (mèo), bird (chim) và fish (cá). 5. Colors (Màu sắc): Từ này giúp em mô tả về các màu sắc như red (đỏ), blue (xanh dương), yellow (vàng) và green (xanh lá). 6. Numbers (Số): Từ này giúp em nói về các con số như one (một), two (hai), three (ba) và ten (mười). 7. Weather (Thời tiết): Từ này giúp em mô tả về các điều kiện thời tiết như sunny (nắng), rainy (mưa), windy (gió) và cloudy (mây). 8. Sports (Thể thao): Từ này giúp em nói về các môn thể thao như football (bóng đá), basketball (bóng rổ), swimming (bơi lội) và tennis (quần vợt). 9. Clothes (Quần áo): Từ này giúp em mô tả về các loại quần áo như shirt (áo sơ mi), pants (quần), dress (váy) và shoes (giày). 10. Transportation (Phương tiện giao thông): Từ này giúp em nói về các phương tiện giao thông như car (xe ô tô), bus (xe buýt), bike (xe đạp) và train (xe lửa). Những từ vựng trên là những từ cơ bản mà em nên biết trong khóa học tiếng Anh lớp 6. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp em giao tiếp và hiểu tiếng Anh tốt hơn. Hãy luyện tập và sử dụng chúng trong các bài tập và hoạt động học tập của mình.