Tranh luận về các câu hỏi vật lý trong đề thi
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tranh luận về các câu hỏi vật lý trong đề thi. Chúng ta sẽ tập trung vào câu 8 đến câu 11 và xem xét các phương án đáp án cho mỗi câu hỏi. Bắt đầu với câu 8, chúng ta được yêu cầu tính cơ thế quay của một khung dây có diện tích \( S = 0,01 \mathrm{~m}^{2} \) quay xung quanh trục đối xứng vuông góc với đường Mồ men. Các phương án đáp án được đưa ra là A. \( 0,025 \mathrm{~m} \), B. \( 0,005 \mathrm{Nm} \), C. \( 0,0025 \mathrm{Nm} \), và D. \( 0,25 \mathrm{Nm} \). Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần sử dụng công thức cơ thế quay \( \tau = F \cdot r \), trong đó \( F \) là lực tác dụng lên khung dây và \( r \) là bán kính quay. Từ diện tích \( S \) và lực tác dụng lên khung dây, chúng ta có thể tính được bán kính quay và từ đó suy ra đáp án đúng. Tiếp theo là câu 9, chúng ta được yêu cầu xác định cảm ứng từ \( d \vec{B} \) do phần tử dòng điện \( I d \vec{l} \) sinh ra. Các phương án đáp án được đưa ra là A. \( d \vec{B} = \frac{\mu \mu_{0}}{4 \pi} \frac{[I d \bar{l} \times \vec{r}]}{r^{3}} \), B. \( d \vec{B} = \frac{\mu \mu_{0}}{4 \pi} \frac{[I d \vec{l} \times \vec{r}]}{r^{2}} \), C. \( d \vec{B} = \frac{\mu \mu_{0}}{4 \pi} \frac{[I d \vec{l} \times \vec{r}]}{r} \), và D. \( d \vec{B} = \frac{\mu \mu_{0}}{4 \pi} \frac{[\vec{r} \times I d \vec{l}]}{r^{3}} \). Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần sử dụng công thức cảm ứng từ \( d \vec{B} = \frac{\mu \mu_{0}}{4 \pi} \frac{[I d \vec{l} \times \vec{r}]}{r^{3}} \), trong đó \( \mu \) là độ dẫn điện của môi trường, \( \mu_{0} \) là độ dẫn điện của chân không, \( I \) là dòng điện qua phần tử dòng điện, \( d \vec{l} \) là vector chiều dài của phần tử dòng điện, \( \vec{r} \) là vector từ phần tử dòng điện đến điểm cần tính cảm ứng từ, và \( r \) là khoảng cách từ phần tử dòng điện đến điểm cần tính cảm ứng từ. Từ công thức này, chúng ta có thể suy ra đáp án đúng. Tiếp theo là câu 10, chúng ta được yêu cầu né hiệu điện dung giữa hai bản tụ tăng 2 lần. Các phương án đáp án được đưa ra là A. Tăng 2 lần, B. Giảm 2 lần, C. Tăng 4 lần, và D. Không đổi. Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rằng hiệu điện dung của một tụ điện được xác định bởi công thức \( C = \frac{Q}{V} \), trong đó \( C \) là hiệu điện dung, \( Q \) là điện tích trên tụ điện, và \( V \) là điện thế giữa hai bản tụ. Từ công thức này, chúng ta có thể suy ra đáp án đúng. Cuối cùng là câu 11, chúng ta được yêu cầu chọn phát biểu sai về hiệu điện thế giữa hai điểm A, B trong điện trường. Các phương án đáp án được đưa ra là A. \( U_{AB} = q \cdot E \), B. \( U_{AB} = \int_{A}^{B} \vec{E} \cdot d\overline{dl} \), C. \( U_{AB} = V_{i} - V_{b} \), và D. \( U_{AD} = E \cdot d_{\overline{AD}} = A_{dB} \). Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rằng hiệu điện thế giữa hai điểm trong điện trường được xác định bởi công thức \( U_{AB} = \int_{A}^{B} \vec{E} \cdot d\overline{dl} \), trong đó \( \vec{E} \) là vector trường điện, \( d\overline{dl} \) là vector chiều dài của đoạn đường từ điểm A đến điểm B, và \( U_{AB} \) là hiệu điện thế giữa hai điểm A và B. Từ công thức này, chúng ta có thể suy ra đáp án đúng. Tổng kết lại, trong bài viết này chúng ta đã tranh luận về các câu hỏi vật lý trong đề thi. Chúng ta đã xem xét các câu hỏi từ câu 8 đến câu 11 và giải quyết từng câu hỏi bằng cách sử dụng các công thức và kiến thức vật lý. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các câu hỏi trong đề thi và cung cấp cho bạn sự tự tin khi đối mặt với các câu hỏi tương tự trong tương lai.