Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh: Cách sử dụng và bài tập

essays-star4(258 phiếu bầu)

Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng thì quá khứ đơn là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về thì quá khứ đơn, bao gồm cách sử dụng, công thức và bài tập thực hành.

<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Cách sử dụng thì quá khứ đơn</h2>

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thời điểm xảy ra hành động thường được xác định rõ ràng trong câu hoặc được ngầm hiểu trong ngữ cảnh.

Ví dụ:

* I <strong style="font-weight: bold;">visited</strong> my grandparents <strong style="font-weight: bold;">last week</strong>. (Tôi đã đến thăm ông bà tôi vào tuần trước.)

* She <strong style="font-weight: bold;">studied</strong> English <strong style="font-weight: bold;">in London</strong>. (Cô ấy đã học tiếng Anh ở London.)

<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Công thức thì quá khứ đơn</h2>

<strong style="font-weight: bold;">Với động từ to be:</strong>

* <strong style="font-weight: bold;">Khẳng định:</strong> S + was/were + ...

* <strong style="font-weight: bold;">Phủ định:</strong> S + was/were + not + ...

* <strong style="font-weight: bold;">Nghi vấn:</strong> Was/Were + S + ...?

<strong style="font-weight: bold;">Với động từ thường:</strong>

* <strong style="font-weight: bold;">Khẳng định:</strong> S + V2/ed + ...

* <strong style="font-weight: bold;">Phủ định:</strong> S + did not + V(nguyên thể) + ...

* <strong style="font-weight: bold;">Nghi vấn:</strong> Did + S + V(nguyên thể) + ...?

<strong style="font-weight: bold;">Lưu ý:</strong>

* "Was" được sử dụng với chủ ngữ là I, he, she, it và danh từ số ít.

* "Were" được sử dụng với chủ ngữ là you, we, they và danh từ số nhiều.

* Động từ theo sau "did" luôn ở dạng nguyên thể.

<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn</h2>

Để nhận biết thì quá khứ đơn trong câu, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:

* <strong style="font-weight: bold;">Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:</strong> yesterday, last night/week/month/year, ago, in + năm, when + mệnh đề quá khứ, ...

* <strong style="font-weight: bold;">Ngữ cảnh của câu:</strong> Khi câu văn miêu tả một sự kiện hoặc hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Bài tập thì quá khứ đơn</h2>

<strong style="font-weight: bold;">Bài 1: Chọn đáp án đúng:</strong>

1. He _______ (go) to school by bus yesterday.

* A. goes

* B. went

* C. is going

2. They _______ (not watch) TV last night.

* A. don't watch

* B. didn't watch

* C. weren't watching

3. _______ (be) you at home yesterday morning?

* A. Are

* B. Were

* C. Was

<strong style="font-weight: bold;">Bài 2: Viết lại câu sử dụng thì quá khứ đơn:</strong>

1. I eat breakfast at 7 o'clock every morning.

2. She doesn't like watching horror movies.

3. Do you play basketball with your friends?

Tóm lại, thì quá khứ đơn là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Bằng cách hiểu rõ cách sử dụng, công thức và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng thì này một cách thành thạo và tự tin trong giao tiếp hàng ngày.