Phương trình phản ứng và điều kiện thực hiện các biến hoá hóa học
Phản ứng 1: CaC2 (rắn) + H2O (lỏng) → C2H2 (khí) + Ca(OH)2 (rắn) Điều kiện: Nhiệt độ cao, áp suất không khí Phản ứng 2: C2H2 (khí) + 2H2 (khí) → C2H6 (khí) Điều kiện: Sự có mặt của chất xúc tác (ví dụ như Ni) Phản ứng 3: C2H4 (khí) + H2O (lỏng) → C2H5OH (lỏng) Điều kiện: Sự có mặt của chất xúc tác (ví dụ như H3PO4) Phản ứng 4: C2H5OH (lỏng) → CH3COOH (lỏng) Điều kiện: Sự có mặt của vi khuẩn axit acetic Phản ứng 5: CH3COOH (lỏng) + C2H5OH (lỏng) → CH3COOC2H5 (lỏng) + H2O (lỏng) Điều kiện: Sự có mặt của axit sunfuric Phản ứng 6: C2H4Br2 (lỏng) + (CH3COO)2Ca (rắn) → coocoHs (rắn) + CaBr2 (rắn) Điều kiện: Nhiệt độ thấp, không khí ẩm Phản ứng 7: CH3COOH (lỏng) → CH3COONa (rắn) + H2O (lỏng) Điều kiện: Sự có mặt của NaOH Phản ứng 8: CH3COOH (lỏng) → CH3COOC2H5 (lỏng) + H2O (lỏng) Điều kiện: Sự có mặt của axit sunfuric Trên đây là các phương trình phản ứng và điều kiện thực hiện các biến hoá hóa học theo yêu cầu của bạn. Hy vọng rằng nội dung này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.