Bài tập về từ vựng tiếng Anh
Giới thiệu: Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng từ vựng tiếng Anh thông qua các câu mô tả. Phần: ① Ví dụ: "I am her son. She is my..." - mother. ② "You have the same mother but a different father as this boy. He is your..." - half-brother. ③ "Her mother and my father are married." - stepfather. ④ "The teacher speaks and the students..." - listen. ⑤ "My dad's ... is a photographer." - friend. ⑥ "He isn't married, he's..." - single. ⑦ "She is your brother's daughter." - niece. ⑧ "This person writes for news websites." - journalist. ⑨ "They are husband and..." - wife. ⑩ "We ... the internet to talk to people." - use. Kết luận: Bài viết này giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thông qua việc áp dụng vào các tình huống thực tế.