Xác định nồng độ [OH-] trong dung dịch từ Mg(OH)2 và NaC2H3O2
Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét khả năng kết tủa của Mg(OH)2 từ dung dịch MgCl2 và NaC2H3O2. Để làm điều này, chúng ta cần xác định nồng độ [OH-] trong dung dịch. Đầu tiên, chúng ta cần biết tích số tan (Ksp) của Mg(OH)2, được cho là 1,8 x 10^-11. Tích số tan này cho chúng ta biết mức độ tan của Mg(OH)2 trong nước. Nếu tích số tan lớn hơn 1, nghĩa là Mg(OH)2 tan tốt trong nước và có khả năng kết tủa ít. Ngược lại, nếu tích số tan nhỏ hơn 1, nghĩa là Mg(OH)2 tan kém trong nước và có khả năng kết tủa cao. Tiếp theo, chúng ta cần xác định biểu thức cân bằng để tính nồng độ [OH-] trong dung dịch. Để làm điều này, chúng ta sẽ sử dụng phương trình cân bằng hóa học của Mg(OH)2: Mg(OH)2 ⇌ Mg2+ + 2OH- Từ phương trình trên, chúng ta có thể thấy rằng mỗi phân tử Mg(OH)2 tạo ra 2 phân tử OH-. Vì vậy, nồng độ [OH-] sẽ là gấp đôi nồng độ [Mg(OH)2]. Tiếp theo, chúng ta cần biết nồng độ của MgCl2 và NaC2H3O2 trong dung dịch. Nồng độ này sẽ ảnh hưởng đến nồng độ [OH-] trong dung dịch. Để tính toán nồng độ [OH-], chúng ta cần sử dụng hằng số Ka của HC2H3O2, được cho là 1,8 x 10^-5. Hằng số Ka này cho chúng ta biết mức độ phân ly của HC2H3O2 trong nước. Cuối cùng, chúng ta có thể tính toán nồng độ [OH-] trong dung dịch bằng cách sử dụng các thông số đã biết và các biểu thức cân bằng hóa học tương ứng. Tóm lại, trong bài viết này, chúng ta đã xác định biểu thức cân bằng để tính nồng độ [OH-] trong dung dịch từ Mg(OH)2 và NaC2H3O2. Chúng ta đã sử dụng các thông số như tích số tan (Ksp) của Mg(OH)2 và hằng số Ka của HC2H3O2 để tính toán nồng độ [OH-].