Tính chu vi và diện tích hình tròn
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách tính chu vi và diện tích của hình tròn. Đây là những khái niệm cơ bản trong hình học và có ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Đầu tiên, chúng ta sẽ tính chu vi của hình tròn. Chu vi của hình tròn được tính bằng công thức \(C = 2\pi r\), trong đó \(C\) là chu vi và \(r\) là bán kính của hình tròn. Ví dụ 1: Giả sử bán kính của hình tròn là 9m. Để tính chu vi, ta sử dụng công thức \(C = 2\pi r\). Thay vào đó, ta có \(C = 2\pi \times 9 = 18\pi \approx 56.55m\). Ví dụ 2: Nếu bán kính của hình tròn là 4.4m, ta có \(C = 2\pi \times 4.4 \approx 27.65m\). Ví dụ 3: Trong trường hợp bán kính là \(1\frac{1}{2}cm\), ta có \(C = 2\pi \times 1\frac{1}{2} = 3\pi \approx 9.42cm\). Tiếp theo, chúng ta sẽ tính diện tích của hình tròn. Diện tích của hình tròn được tính bằng công thức \(S = \pi r^2\), trong đó \(S\) là diện tích và \(r\) là bán kính của hình tròn. Ví dụ 4: Giả sử bán kính của hình tròn là 2dm. Để tính diện tích, ta sử dụng công thức \(S = \pi \times 2^2 = 4\pi \approx 12.56dm^2\). Tiếp theo, chúng ta sẽ giải quyết một số bài toán liên quan đến chu vi và diện tích của hình tròn. Ví dụ 5: Nếu đường kính của một bánh xe đạp là 0.65m, ta cần tính chu vi của bánh xe đó. Vì chu vi là đường kính nhân với số pi, ta có \(C = 0.65\pi \approx 2.04m\). Ví dụ 6: Nếu bánh xe lăn trên m được 10 vòng, người đi xe đạp sẽ đi được bao nhiêu mét? Với chu vi của bánh xe là 2.04m, ta có \(10 \times 2.04 = 20.4m\). Tương tự, nếu bánh xe lăn trên m được 100 vòng, người đi xe đạp sẽ đi được \(100 \times 2.04 = 204m\). Cuối cùng, chúng ta sẽ giải quyết một câu hỏi trắc nghiệm về chu vi của hình tròn. Ví dụ 7: Cho một hình tròn \( \mathscr{H} \) như trong hình vẽ. Chu vi của hình \( \mathscr{H} \) là: A. \( 18.84cm \) B. \( 9.42cm \) C. \( 24.84cm \) D. \( 15.42cm \) Đáp án đúng là A. \( 18.84cm \). Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về cách tính chu vi và diện tích của hình tròn. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khá