Thì quá khứ đơn: Cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa
Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa của thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Cấu trúc của thì quá khứ đơn</h2>
Cấu trúc của thì quá khứ đơn khá đơn giản. Đối với động từ thường, ta thêm “ed” vào động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, một số động từ bất quy tắc có dạng quá khứ riêng biệt.
<strong style="font-weight: bold;">Công thức:</strong>
* <strong style="font-weight: bold;">Khẳng định:</strong> S + V2/ed + O
* <strong style="font-weight: bold;">Phủ định:</strong> S + did + not + V1 + O
* <strong style="font-weight: bold;">Nghi vấn:</strong> Did + S + V1 + O?
<strong style="font-weight: bold;">Ví dụ:</strong>
* <strong style="font-weight: bold;">Khẳng định:</strong> I <strong style="font-weight: bold;">played</strong> tennis yesterday. (Tôi chơi tennis ngày hôm qua.)
* <strong style="font-weight: bold;">Phủ định:</strong> She <strong style="font-weight: bold;">did not go</strong> to the party last night. (Cô ấy không đi dự tiệc tối qua.)
* <strong style="font-weight: bold;">Nghi vấn:</strong> <strong style="font-weight: bold;">Did</strong> you <strong style="font-weight: bold;">see</strong> the movie? (Bạn có xem bộ phim đó không?)
<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Cách dùng của thì quá khứ đơn</h2>
Thì quá khứ đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:
* <strong style="font-weight: bold;">Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:</strong>
* I <strong style="font-weight: bold;">visited</strong> my grandparents last week. (Tôi đã thăm ông bà tôi tuần trước.)
* They <strong style="font-weight: bold;">ate</strong> dinner at 7 pm. (Họ ăn tối lúc 7 giờ tối.)
* <strong style="font-weight: bold;">Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra trong quá khứ:</strong>
* I <strong style="font-weight: bold;">woke up</strong>, <strong style="font-weight: bold;">got dressed</strong>, and <strong style="font-weight: bold;">had</strong> breakfast. (Tôi thức dậy, mặc quần áo và ăn sáng.)
* <strong style="font-weight: bold;">Diễn tả một sự thật trong quá khứ:</strong>
* The dinosaurs <strong style="font-weight: bold;">lived</strong> millions of years ago. (Khủng long đã sống cách đây hàng triệu năm.)
* <strong style="font-weight: bold;">Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ:</strong>
* I <strong style="font-weight: bold;">went</strong> to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
* <strong style="font-weight: bold;">Diễn tả một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ:</strong>
* I <strong style="font-weight: bold;">lived</strong> in London for five years. (Tôi đã sống ở London trong năm năm.)
<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Ví dụ minh họa</h2>
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng thì quá khứ đơn:
* <strong style="font-weight: bold;">Khẳng định:</strong>
* I <strong style="font-weight: bold;">studied</strong> English last year. (Tôi đã học tiếng Anh năm ngoái.)
* She <strong style="font-weight: bold;">bought</strong> a new car last month. (Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi mới tháng trước.)
* <strong style="font-weight: bold;">Phủ định:</strong>
* He <strong style="font-weight: bold;">did not eat</strong> breakfast this morning. (Anh ấy không ăn sáng sáng nay.)
* They <strong style="font-weight: bold;">did not go</strong> to the cinema yesterday. (Họ không đi xem phim ngày hôm qua.)
* <strong style="font-weight: bold;">Nghi vấn:</strong>
* <strong style="font-weight: bold;">Did</strong> you <strong style="font-weight: bold;">finish</strong> your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
* <strong style="font-weight: bold;">Did</strong> she <strong style="font-weight: bold;">visit</strong> her parents last weekend? (Cô ấy có thăm bố mẹ vào cuối tuần trước không?)
<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Kết luận</h2>
Thì quá khứ đơn là một thì quan trọng trong tiếng Anh. Nắm vững cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa của thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng thì quá khứ đơn một cách tự tin.