Tìm từ trái nghĩa với 'trung thực' trong các câu sau
Trong hai câu sau đây, chúng ta cần tìm từ trái nghĩa với "trung thực": 1. Bác ấy là một người ngay thắng, vì vậy ai cũng yêu quý bác. 2. Người em trai thật thà kể hết những điều mình đã gặp cho anh trai của mình nghe. Trong câu thứ nhất, từ trái nghĩa với "trung thực" có thể là "giả dối" hoặc "lừa dối". Người ngay thắng thường được yêu quý vì tính thẳng thắn và trung thực của họ. Ngược lại, người giả dối hoặc lừa dối thường không được lòng mọi người. Trong câu thứ hai, từ trái nghĩa với "trung thực" có thể là "giấu giếm" hoặc "giả tạo". Người em trai thật thà khi kể hết những điều mình đã gặp cho anh trai nghe, điều này cho thấy tính trung thực và lòng thành của anh ta. Ngược lại, người giấu giếm hoặc giả tạo thường không được tin tưởng và đánh giá cao. Vậy, từ trái nghĩa với "trung thực" trong câu thứ nhất có thể là "giả dối" hoặc "lừa dối", trong khi trong câu thứ hai có thể là "giấu giếm" hoặc "giả tạo".