Số liền trước và số liền sau
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về số liền trước và số liền sau của một số. Chúng ta sẽ xem xét các ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về khái niệm này. Đầu tiên, hãy xem xét ví dụ a) trong yêu cầu. Chúng ta có một dãy số: 35, 36, 37, 38, 78, 10, 41, 42, 43, 48. Chúng ta cần tìm số liền trước của 64 lá 43 và số liền sau của 99. Để tìm số liền trước của 64, chúng ta chỉ cần lùi lại một bước trong dãy số, vì vậy số liền trước của 64 là 63. Tương tự, để tìm số liền sau của 99, chúng ta chỉ cần đi tiếp một bước trong dãy số, vì vậy số liền sau của 99 là 100. Tiếp theo, hãy xem xét ví dụ b) trong yêu cầu. Chúng ta có một dãy số: 100, 95, 83, 97, 96, 95, 44, 34, 42, 91. Chúng ta cần tìm số liền trước của 20 và số liền sau của 20. Để tìm số liền trước của 20, chúng ta chỉ cần lùi lại một bước trong dãy số, vì vậy số liền trước của 20 là 19. Tương tự, để tìm số liền sau của 20, chúng ta chỉ cần đi tiếp một bước trong dãy số, vì vậy số liền sau của 20 là 21. Cuối cùng, hãy xem xét ví dụ c) trong yêu cầu. Chúng ta có một dãy số: 20, 18, 16, 13, 12, 11, 10, 6, 3, 2. Chúng ta cần tìm số liền trước của 10 và số liền sau của 10. Để tìm số liền trước của 10, chúng ta chỉ cần lùi lại một bước trong dãy số, vì vậy số liền trước của 10 là 9. Tương tự, để tìm số liền sau của 10, chúng ta chỉ cần đi tiếp một bước trong dãy số, vì vậy số liền sau của 10 là 11. Từ các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rằng số liền trước của một số là số nhỏ hơn nó một đơn vị và số liền sau của một số là số lớn hơn nó một đơn vị. Việc tìm số liền trước và số liền sau của một số có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự liên kết giữa các số trong một dãy số. Trên đây là những điều cơ bản về số liền trước và số liền sau của một số. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này và áp dụng nó vào các bài toán thực tế.