Từ đồng nghĩa của từ "thoăn thoắt
Từ "thoăn thoắt" có nghĩa là di chuyển một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng. Một số từ đồng nghĩa của từ này bao gồm "liu lo", "lơ lửng", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "