Từ đồng nghĩa của từ "thoăn thoắt

essays-star4(209 phiếu bầu)

Từ "thoăn thoắt" có nghĩa là di chuyển một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng. Một số từ đồng nghĩa của từ này bao gồm "liu lo", "lơ lửng", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "lả lướt", "