Tính từ của destroy

essays-star4(180 phiếu bầu)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính từ của từ "destroy" - "destructive". Chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng từ này trong câu, các từ đồng nghĩa với nó, các ngữ cảnh mà nó có thể được sử dụng, và liệu nó có bao giờ được sử dụng một cách tích cực hay không.

<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Là gì là tính từ của 'destroy'?</h2>Tính từ của "destroy" là "destructive". Từ này có nghĩa là gây ra sự phá hủy hoặc có khả năng gây ra sự phá hủy. Ví dụ, "A destructive storm hit the city last night," có nghĩa là "Một cơn bão phá hủy đã tấn công thành phố tối qua."

<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Tính từ 'destructive' được sử dụng như thế nào trong câu?</h2>Tính từ "destructive" thường được sử dụng để mô tả một hành động, sự kiện, hoặc đối tượng gây ra sự phá hủy hoặc có khả năng gây ra sự phá hủy. Ví dụ, "His destructive behavior is causing problems in the family," có nghĩa là "Hành vi phá hủy của anh ấy đang gây ra vấn đề trong gia đình."

<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Có những từ nào khác có cùng nghĩa với 'destructive' không?</h2>Có một số từ khác có cùng nghĩa với "destructive" bao gồm "damaging", "harmful", "devastating", "ruinous", và "catastrophic". Tất cả những từ này đều mô tả một hành động hoặc sự kiện gây ra sự phá hủy hoặc có khả năng gây ra sự phá hủy.

<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Từ 'destructive' có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh nào?</h2>Từ "destructive" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể mô tả một hành động, sự kiện, hoặc đối tượng gây ra sự phá hủy. Ví dụ, "destructive criticism" (phê bình phá hủy), "destructive habits" (thói quen phá hủy), hoặc "destructive forces of nature" (lực lượng phá hủy của tự nhiên).

<h2 style="font-weight: bold; margin: 12px 0;">Từ 'destructive' có bao giờ được sử dụng một cách tích cực không?</h2>Trong hầu hết các trường hợp, từ "destructive" được sử dụng trong một ngữ cảnh tiêu cực để mô tả sự phá hủy. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng một cách tích cực trong một số ngữ cảnh nhất định. Ví dụ, "destructive testing" (kiểm tra phá hủy) là một phương pháp kiểm tra độ bền của một sản phẩm bằng cách phá hủy nó.

Tính từ "destructive" của từ "destroy" là một từ mạnh mẽ và linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dù thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, nhưng nó cũng có thể mang ý nghĩa tích cực trong một số trường hợp nhất định. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn.