Câu hỏi
Verb Verb-ing Meaning 1. sing 2. draw 3. cut 4. read 5. dance 6. get 7. act 8. paint 9. sign 10. listen 11. swim 12. read 13. happen 14. play 15. join giúp vs ạ
Giải pháp
4.5
(312 Phiếu)
Quỳnh Anh
nâng cao · Hướng dẫn 1 năm
Trả lời
Verb - ing Meaning1. singing hát2. drawing vẽ3. cutting cắt4. reading đọc5.dancing nhảy6. getting nhận7. acting hành động8. painting bức tranh9. signing ký kết10. listening nghe ( nhạc )11. swimming bơi12. reading đọc13. happening đang xảy ra14. playing đang chơi15. joining tham giaXIN CTLHN !