Trang chủ
/
Văn học
/
1. Nêu Cấu Tạo , Dấu Hiệu , Cách Dùng Của Các Thì Sau:Hiện Tại đơn, Hiện Tại Tiếp Diễn, Quá Khứ đơn

Câu hỏi

1. Nêu cấu tạo , dấu hiệu , cách dùng của các thì sau:Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, Quá khứ đơn

Xác minh chuyên gia

Giải pháp

4.1 (259 Phiếu)
Tuấn Kiệt cựu binh · Hướng dẫn 10 năm

Trả lời

**Câu trả lời:**1. **Hiện tại đơn:** - **Cấu tạo:** Động từ nguyên thể + "s" (đối với ngôi thứ ba số ít). - **Dấu hiệu:** Thường diễn tả sự thật, thói quen hoặc tình huống hiện tại. - **Cách dùng:** Sử dụng để diễn tả hành động thường xuyên, sự thật hiển nhiên hoặc tình huống không thay đổi.2. **Hiện tại tiếp diễn:** - **Cấu tạo:** "Am/is/are" + động từ nguyên thể + "ing". - **Dấu hiệu:** Thường diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. - **Cách dùng:** Sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc để diễn tả một hành động không hoàn thành.3. **Quá khứ đơn:** - **Cấu tạo:** Động từ ở dạng quá khứ đơn. - **Dấu hiệu:** Thường diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. - **Cách dùng:** Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại.**Giải thích:**1. **Hiện tại đơn:** - **Cấu tạo:** Hiện tại đơn được tạo thành bằng cách thêm "s" vào động từ nguyên thể nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Ví dụ: "He reads a book" (Anh ấy đọc sách). - **Dấu hiệu:** Hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, thói quen hoặc tình huống hiện tại không thay đổi. Ví dụ: "The sun rises in the east" (Mặt trời mọc ở phía đông). - **Cách dùng:** Hiện tại đơn được sử dụng trong các tình huống mà hành động là thường xuyên, lập đi lập lại hoặc là sự thật hiển nhiên. Ví dụ: "She walks to school every day" (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày).2. **Hiện tại tiếp diễn:** - **Cấu tạo:** Hiện tại tiếp diễn được tạo thành bằng cách sử dụng "am/is/are" + động từ nguyên thể + "ing". Ví dụ: "I am reading a book" (Tôi đang đọc sách). - **Dấu hiệu:** Hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: "I am calling you" (Tôi đang gọi bạn). - **Cách dùng:** Hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc để diễn tả một hành động không hoàn thành. Ví dụ: "They are studying for their exams" (Họ đang học cho kỳ thi của mình).3. **Quá khứ đơn:** - **Cấu tạo:** Quá khứ đơn được tạo thành bằng cách thêm "-ed" vào động từ nguyên thể nếu động từ đó là động từ quy tắc. Ví dụ: "She walked to the park" (Cô ấy đi bộ đến công viên). Đối với động từ bất quy tắc, cần học thuộc lòng. Ví dụ: "He went to the store" (Anh ấy đi đến cửa hàng). - **Dấu hiệu:** Quá khứ đơn thường được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: "I visited Paris last year" (Tôi đã đến Paris năm ngoái). - **Cách dùng:** Quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại. Ví dụ: "They finished the project last week" (Họ đã hoàn thành dự án tuần trước).