Similar Questions
-
Thí sinh đọc bài đọc và trả lời các câu hỏi dưới đây: Nhựa phân hủy sinh học và tiềm năng phát triển ở Việt Nam (1) Thực trạng ô nhiễm rác thải nhựa đang ở mức báo động và trở thành mối quan tâm của nhiều quốc gia. Một trong những giải pháp nhằm giảm thiểu tình trạng này là thay thế các sản phẩm nhựa truyền thống bằng nhựa phân hủy sinh học (NPHSH) thân thiện môi trường. Bài viết đề cập một số nét cơ bản về thực trạng, tiềm năng và giải pháp phát triển loại vật liệu này trong thời gian tới ở nước ta. (2) NPHSH là loại nhựa có thể bị phân hủy bởi các vi sinh vật, thường là vi khuẩn, tạo thành nước, carbon dioxide và sinh khối trong một khoảng thời gian xác định. Các sản phẩm sau phân hủy có thể tiếp tục tham gia vào chu trình carbon và không để lại bất kỳ hợp chất nào có thể gây hại cho môi trường. Nhìn chung, quá trình phân hủy sinh học polyme có thể được chia thành 4 giai đoạn: suy thoái sinh học, phân rã polyme, phân hủy sinh học và khoáng hóa. (3) Một loại nhựa được coi là nhựa sinh học (NSH) nếu nó được sản xuất một phần hoặc toàn bộ bởi các polyme có nguồn gốc sinh học. Không phải tất cả các loại NSH đều có khả năng phân hủy sinh học. Chẳng hạn như nhựa bio-PE, bio-PP, bio-PET có nguồn gốc sinh học nhưng chúng có các tính chất tương đồng với nhựa cùng loại được sản xuất từ nguồn dầu mỏ, nghĩa là không có khả năng phân hủy sinh học. (4) NSH và NPHSH được phân loại thành các nhóm như sau: 1) Nhựa có nguồn gốc sinh học không phân hủy (Bio-based plastics): nhóm này được sản xuất từ nguyên liệu có nguồn gốc tái tạo (tinh bột ngô, khoai, sắn…), gồm các loại nhựa như PE (polyethylen), PET (polyetylen terephthalate), PA (polyamide) và gần đây là PP (polypropylen), PEF (polyethylene furanoate). 2) NSH phân hủy hoàn toàn (Bio-based và Biodegradable plastics): nhóm này được sản xuất từ nguyên liệu sinh học hoặc bằng con đường sinh học, gồm PLA (polylactic acid), PHA (polyhydroxyalkanoates), TPS (thermoplastic starch), hỗn hợp tinh bột và các loại khác. (5) NPHSH có nguồn gốc dầu mỏ (Biodegradable plastics): nhóm này chủ yếu gồm PBAT (Polybutylene adipate terephthalate), PCL (polycaprolactone), PBS (polybutylene succinate). NPHSH bao gồm PLA, PHA, hỗn hợp tinh bột và các loại khác hiện chiếm hơn 55% (1,17 triệu tấn) tổng lượng NSH trên thế giới. Trong đó PLA chiếm 24%, hỗn hợp tinh bột (44%), các polyester phân hủy sinh học khác 23% và PHA (6%). Sản lượng NPHSH dự kiến sẽ tăng lên 1,33 triệu tấn vào năm 2024, trong đó dự báo tốc độ tăng trưởng của PHA là nhanh nhất, ước tính tăng gấp 3 lần trong 5 năm tới. Trên thế giới, NPHSH được quan tâm phát triển do có nhiều ưu điểm như: thân thiện với môi trường; được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu tái tạo; an toàn cho người sử dụng; có khả năng tái chế. (6) Thời gian gần đây, nhựa Việt Nam là một trong những ngành có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ (đạt 17,5% giai đoạn 2011-2020, chỉ sau viễn thông và dệt may). Sản lượng nhựa ở nước ta năm 2019 đạt 8,9 triệu tấn, lượng nhựa tiêu thụ bình quân năm 2019 là 41 kg/người, cao gấp hơn 10 lần so với lượng tiêu thụ 3,8 kg/người vào năm 1990. (7) Cùng với xu hướng phát triển của ngành nhựa thế giới, việc nghiên cứu sử dụng NSH, NPHSH hiện đang là mối quan tâm của các doanh nghiệp nhựa trong nước. Quan điểm phát triển ngành nhựa Việt Nam là phải đạt hiệu quả cao và bền vững, gắn liền với bảo vệ môi trường. Một số công ty đã nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm NPHSH như An Phát bioplastics đã phát triển thành công NPHSH có thể phân hủy hoàn toàn (100% compostable) mang nhãn hiệu AnEco, gồm các sản phẩm như: túi nilon, găng tay, dao, nĩa, ống hút, màng nông nghiệp… được sử dụng trong nước và xuất khẩu. Các công ty: Biostarch, Cổ phần sản xuất nhựa Phú Mỹ (PMP)... đã sử dụng kết hợp tinh bột và nhựa nguyên sinh PE, PP với hàm lượng tinh bột lên đến 40% để sản xuất sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học. Một số hệ thống siêu thị, chuỗi cửa hàng tiện lợi (Co.opmart, Vinmart, Big C, Mega Market, Lotte…) đã giảm dần việc sử dụng túi nhựa một lần, thay thế bằng các loại bao bì thân thiện môi trường. Hiện nay tỷ trọng NPHSH so với tổng lượng nhựa sử dụng ở Việt Nam vẫn còn thấp. Trong tương lai, nếu tỷ trọng này được nâng cao gần với tỷ trọng chung của thế giới thì đến năm 2025 tổng nhu cầu NPHSH của Việt Nam là khoảng 80 nghìn tấn/năm, như vậy tiềm năng phát triển đối với NPHSH là rất đáng kể. (8) Ngoài ra, trên phương diện vĩ mô, với quan điểm nhất quán là phát triển kinh tế phải đi đôi với bảo vệ môi trường, Chính phủ và các bộ, ngành đã và đang tiếp tục hoàn thiện hệ thống cơ chế, chính sách về bảo vệ môi trường. Mới đây, Thủ tướng đã phê duyệt kế hoạch hành động quốc gia về quản lý rác thải nhựa đại dương; ban hành chỉ thị tăng cường quản lý, tái sử dụng, tái chế, xử lý và giảm thiểu chất thải nhựa. Việt Nam phấn đấu đến năm 2021 các cửa hàng, chợ, siêu thị ở đô thị không sử dụng đồ nhựa dùng một lần và đến năm 2025 cả nước không sử dụng đồ nhựa dùng một lần. Đây cũng là một động lực để thúc đẩy sự phát triển của NPHSH ở Việt Nam trong tương lai. (9) Có thể khẳng định, khuyến khích sử dụng và phát triển NPHSH ở nước ta là phù hợp với xu thế chung của thế giới. Để hiện thực hóa mục tiêu này ở nước ta, cần quan tâm giải quyết một số vấn đề sau: Một là, cần có lộ trình cụ thể và các giải pháp đồng bộ để hạn chế dần các sản phẩm nhựa dùng một lần và tăng cường sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường. Hiện nay chưa có chính sách thuế phù hợp khiến giá thành NPHSH cao nên đã không tạo động lực khuyến khích người tiêu dùng sử dụng. Vì vậy, cần ban hành một số chính sách ưu đãi về thuế, phí cũng như hỗ trợ, khuyến khích đối với các doanh nghiệp sản xuất NPHSH để giảm giá thành sản phẩm, đồng thời mở rộng đối tượng chịu thuế và tăng mức thuế đối với túi nilon, bao bì và sản phẩm nhựa gốc (virgin plastics); kiểm tra ngăn chặn các hành vi trốn thuế bảo vệ môi trường, đặc biệt là đối với túi nilon. Hai là, cùng với việc thúc đẩy sản xuất, trong xu hướng sản xuất gắn liền với sử dụng, tái sử dụng sản phẩm của nền kinh tế tuần hoàn hiện nay, cần tăng cường tuyên truyền, nâng cao ý thức cộng đồng về nguy cơ ô nhiễm nhựa để tiến tới từ bỏ thói quen sử dụng túi nilon, các sản phẩm nhựa khó phân hủy và chuyển sang sử dụng các sản phẩm NPHSH. Triển khai giải pháp 3R (Reduce - Reuse - Recycle) và có lộ trình mở rộng giải pháp 3R lên 5R (Refuse - Reduce - Reuse - Recycle - Rot) 3. Từng bước triển khai hiệu quả công tác phân loại rác tại nguồn kèm theo xây dựng hệ thống xử lý rác thải đồng bộ để tăng cường thu hồi và tái chế sản phẩm nhựa. Ba là, hiện nước ta chưa ban hành các tiêu chuẩn cụ thể đối với các sản phẩm NPHSH cũng như chưa có phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn đánh giá NPHSH, dẫn đến bất cập trong việc kiểm định, đánh giá các sản phẩm dán nhãn NPHSH. Hiện nay, một số đơn vị nghiên cứu về vật liệu polymer phân hủy sinh học ở các trường đại học, viện nghiên cứu đã có một số nghiên cứu khá bài bản và thu được những kết quả đáng khích lệ về NPHSH. Nếu có các chính sách ưu tiên hỗ trợ kinh phí cho các đề tài nghiên cứu chuyên sâu về NPHSH, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nghiên cứu và chuyển giao công nghệ sản xuất nhựa thân thiện với môi trường nhằm thay thế nhựa truyền thống sẽ giúp triển khai hiệu quả việc ứng dụng NPHSH trong thực tiễn. Bốn là, các doanh nghiệp ngành nhựa cần phải thay đổi công nghệ sản xuất để hướng đến các sản phẩm thân thiện với môi trường hơn. Từng bước dịch chuyển từ việc sử dụng nguồn nguyên liệu dầu mỏ sang sử dụng nguồn nguyên liệu tái tạo (các nhà máy sản xuất PE, PP trong các khu liên hợp lọc hóa dầu có thể chuyển đổi để sản xuất thêm các loại nhựa bio-PE, bio-PP, chuyển đổi một phần các nhà máy sản xuất bio-ethanol sang sản xuất PLA…) sẽ giúp ngành công nghiệp nhựa của Việt Nam thích ứng với xu hướng phát triển mới ngành nhựa của thế giới. (Nguồn: “Nhựa phân hủy sinh học và tiềm năng Phát triển ở Việt Nam” Đường Khánh Linh, Tạp chí Khoa học & Công nghệ Việt Nam, số 10, năm 2020 Ý nào nói đúng nhất nội dung chính của bài đọc trên? A. Tiềm năng phát triển nhựa phân hủy sinh học ở Việt Nam B. Nhựa phân hủy sinh học có nhiều tác dụng to lớn trong đời sống Việt Nam C. Việt Nam là đất nước phát triển thành công các loại nhựa D. Tất cả các phương án trên
-
STEM và giáo dục STEM tại Hoa Kỳ 1. STEM là phương pháp giáo dục dành cho mọi đối tượng học sinh. Dù đó là học sinh khuyết tật hay không biết tiếng Anh, hoặc chưa biết đọc mà chỉ biết vẽ. STEM cũng có thể áp dụng cho các em nhỏ khoảng 5-6 tuổi một cách giản dị, thiết thực, thú vị, ở ngay tại nhà hoặc xung quanh nơi ở. Đặc biệt, làm trải nghiệm STEM không giống như làm Toán hay các môn khoa học khác bởi không có đáp án chính xác. Với STEM, mỗi người có một sản phẩm khác nhau. STEM khuyến khích tư duy sáng tạo và phản biện, giúp học sinh học hỏi từ nhau thông qua giao tiếp, trình bày ý kiến, sáng tạo, tư duy… 2. Có hai điểm dễ gây nhầm lẫn trong khái niệm STEM: 1) Kỹ thuật không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà còn được hiểu là cả quy trình thực hiện dự án, tức là quy trình giải quyết vấn đề; 2) Công nghệ thường bị mọi người nhầm tưởng rằng phải có máy tính hay thiết bị số mới là công nghệ, mà đôi khi chỉ là việc sử dụng thành thạo các công cụ/thiết bị (dùng kéo cắt hay dùng nhiệt kế đo cũng chính là áp dụng công nghệ). Một vài ví dụ dễ hiểu về STEM chính là cách dạy trẻ em giải quyết những vấn đề thực tế như: làm thế nào để tiết kiệm điện năng, thiết kế lộ trình của ô tô tải thế nào cho hiệu quả kinh tế, xây cái chuồng gà thế nào cho hợp lý, phối hợp quần áo kiểu gì để đỡ hấp nhiệt nhất… Cách hiểu này hoàn toàn phù hợp với nhận định rằng, trẻ em chính là những kỹ sư bẩm sinh, chúng sẽ khám phá và tìm tòi thông qua các hoạt động vui chơi. Nhiệm vụ của người hướng dẫn là định hướng, phản hồi, tổ chức. 3. Thế giới hiện nay đòi hỏi mỗi chúng ta phải có khả năng thích nghi cao, chấp nhận thay đổi bất cứ khi nào và khả năng “đối chọi” với những thay đổi nhanh chóng. Những thay đổi mọi mặt về cuộc sống chỉ trong thời gian ngắn như dịch bệnh bất ngờ trên quy mô toàn cầu khiến cho khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc trong bối cảnh chuyển đổi số, làm việc nhóm… cần hơn bao giờ hết. Những kỹ năng này có thể được tạo lập ngay từ khi còn nhỏ với việc tiếp cận qua những bài học STEM. Một số lợi ích mà STEM mang lại có thể kể đến như sau: 4. Thứ nhất, giáo dục STEM trang bị cho học sinh những kỹ năng sống của công dân trưởng thành trong tương lai. Nó sẽ giúp các em trở thành người có kỹ năng giao tiếp, biết giải quyết vấn đề và có suy nghĩ phản biện - tố chất quan trọng trong mọi mặt của đời sống. Thứ hai, 4 yếu tố trong STEM (Toán, Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật) là những kiến thức cơ bản của nhân loại từ xa xưa, là nền tảng cho sự phát triển của đời sống con người. Chính vì vậy, giáo dục STEM cũng chính là giáo dục kiến thức cơ bản, nền tảng. Thứ ba, giáo dục STEM chính là giáo dục về cuộc sống hàng ngày, về cách vận dụng kiến thức trong những bối cảnh thực tiễn để cải thiện đời sống và đặc biệt là để giải quyết vấn đề. Có thể nói, giáo dục STEM chính là cách xây chuồng gà sao cho hữu dụng, làm thế nào để có bữa ăn tối ngon miệng và ai cũng có chỗ ngồi thoải mái quanh bàn ăn, là cách bảo vệ nguồn nước sạch, hay sử dụng nguồn lực một tiết kiệm nhất… 5. Giáo dục STEM tại Hoa Kỳ Đầu năm 2001, Tổ chức Khoa học quốc gia của Hoa Kỳ đưa ra cụm từ SMET (viết tắt của các từ: Science - Math - Engineering - Technology) về nhóm nghề nghiệp gồm Khoa học, Toán, Kỹ thuật và Công nghệ. Từ viết tắt này cũng bao gồm những ngành và chương trình học tích hợp kiến thức và kỹ năng của những lĩnh vực trên. Sau đó, cũng trong năm 2001, giáo sư, nhà sinh vật học Judith Ramaley - chủ tịch Hiệp hội các trường đại học/cao đẳng Hoa Kỳ đa sắp xếp lại các chữ cái để đổi từ SMET sang STEM. Từ đó, khái niệm STEM và chương trình học tập trung vào STEM chính thức đến với công chúng rộng rãi. Vượt khỏi biên giới Hoa Kỳ, chương trình STEM được phát triển ở Australia, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Pháp, Hàn Quốc... Vào đầu những năm 2000, những ngành học tích hợp STEM ngày càng tăng lên, đặc biệt sau sự ra đời của bản báo cáo năm 2005 với tiêu đề: “Vượt khỏi cơn bão đang tới” do Học viện quốc gia Hoa Kỳ về Khoa học, Kỹ thuật và Y khoa công bố. Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự thịnh vượng với KH&CN, giữa liên tục cải cách và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội. Báo cáo cũng chỉ ra, trong các nhánh của STEM, học sinh Hoa Kỳ không đạt thành tựu nhanh như học sinh nhiều nước khác. Báo cáo dự đoán những hậu quả khốc liệt khi nước này không có sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu do lực lượng lao động yếu kém. Do đó, cần tập trung vào nghiên cứu và giáo dục, đặc biệt là giáo dục STEM đối với học sinh - đây chính là những yếu tố quan trọng để duy trì sự thịnh vượng của Hoa Kỳ. 6. Tháng 11/2009, Tổng thống Hoa Kỳ Obama phát động chiến dịch Giáo dục để cải tiến với mục tiêu đưa học sinh lên vị trí hàng đầu về Toán và Khoa học trong vòng 10 năm. Năm 2010, Tổng thống Obama phát động chương trình “Thay đổi phương trình” nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Hoa Kỳ, chương trình này do CEO lãnh đạo các tập đoàn đảm trách. Năm 2014, bài kiểm tra về sự hiểu biết công nghệ và kỹ thuật được áp dụng chọn lọc cho một số học sinh nhằm đánh giá hiểu biết về áp dụng công nghệ, tư duy thiết kế hệ thống trong công nghệ, tác động và ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội. Cũng trong năm 2014, Đạo luật giáo dục STEM ra đời, bổ sung khoa học máy tính vào những lĩnh vực thuộc STEM, đồng thời cung cấp nhiều cơ hội đào tạo nâng cao cho giáo viên. Tháng 4/2016, Nhà trắng ra thông cáo báo chí rằng Hoa Kỳ đã đạt một nửa mục tiêu đào tạo 100.000 giáo viên STEM. Tiếp đó năm 2017, Tổng thống Trump ký đạo luật Truyền cảm hứng, yêu cầu NASA khuyến khích phái nữ tham gia vào những ngành nghề STEM. Cũng trong năm này, Tổng thống Trump phê duyệt ngân sách liên bang dành 200 triệu USD hàng năm cho giáo dục STEM chất lượng cao. 7. Như vậy, có thể khẳng định, Hoa Kỳ là quốc gia khởi nguồn và rất coi trọng giáo dục STEM, tuy nhiên với Hoa Kỳ, giáo dục STEM không xa vời và đắt đỏ. STEM dành cho mọi đối tượng, ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, phục vụ và giải quyết những vấn đề cũng như nhu cầu của thực tiễn, cộng đồng. STEM tại Hoa Kỳ dành cho cả học sinh nam và nữ, đặc biệt những học sinh nữ khi học những ngành liên quan đến STEM sẽ có nhiều cơ hội tìm được tài trợ và học bổng. Ở Hoa Kỳ, nhiều học sinh nữ tìm hiểu về robot, mơ ước được làm lập trình viên, theo học các ngành nghề liên quan STEM. Tại các trại hè STEM, tỷ lệ nam và nữ tham gia là ngang nhau. Nam nữ đều có cơ hội bình đẳng khi được tiếp cận với môn học này. Chính phủ Hoa Kỳ cũng tạo cơ hội tiếp cận STEM bình đẳng cho mọi đối tượng, bất kể nguồn gốc, thu nhập, hay mức sống. Đặc biệt, những trường thuộc khu vực dân cư có thu nhập thấp thì các nguồn lực, tài nguyên cho việc triển khai STEM lại thường dồi dào hơn. Học sinh ở những trường này có cơ hội tham gia những trại hè STEM miễn phí, hay được ứng tuyển vào những chương trình, khoá học, học bổng STEM… Chính vì được cả hệ thống hỗ trợ nên việc thực hành STEM của các học sinh tại Hoa Kỳ trở nên thường xuyên và phổ biến cả ở trường và ở nhà. Các em được giáo dục STEM là một phần của cuộc sống và giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày. 8. Để triển khai chương trình STEM, Hoa Kỳ có các mô hình: 1) Trường chuyên STEM (đây là mô hình có cấp độ cao và hoàn thiện nhất, toàn bộ chương trình học được chia thành các dự án với sự hợp tác cao độ giữa tất cả các giáo viên trong trường để đảm bảo chương trình học đúng nội dung của các dự án); 2) Trường có chứng chỉ STEM (đây là cấp độ 2, đạt các tiêu chuẩn nhất định như số lượng giáo viên có chứng chỉ dạy STEM, số giờ học và tiết học theo phương pháp STEM…); 3) Trường có STEM (đây là cấp độ 3, STEM được triển khai như một môn học phụ); 4) Trường có các câu lạc bộ liên quan đến STEM (đây là cấp độ thấp nhất, thường là những trường có những câu lạc bộ như robotic, coding…). Chính vì sự phổ biến của giáo dục STEM, nên Hoa Kỳ có ngày STEM toàn quốc, ngày 8/11. (Nguồn: ThS Đinh Thu Hồng; Tạp chí Khoa học và Công nghệ) Ý nào dưới đây thể hiện rõ nhất nội dung của bài đọc trên? A. Việt Nam nên áp dụng phương pháp giáo dục STEM B. Giới thiệu việc giáo dục STEM tại Hoa Kỳ C. Giới thiệi về những lợi ích của phương pháp giáo dục STEM D. Giới thiệu về STEM và giáo dục STEM tại Hoa Kỳ
-
Thí sinh đọc Bài đọc 2 và trả lời câu hỏi 9 - 16 BÀI ĐỌC 2 Tốt nghiệp Khoa Công nghệ thông tin tại Đại học Bách khoa Hà Nội năm 2021, Phạm Giang Linh – Tổng giám đốc Hệ thống Giáo dục HOCMAI – có hơn 10 năm làm việc ở vị trí chuyên gia tư vấn về quản trị, giám sát đánh giá và quản lý thông tin của các dự án phát triển con người và chính sách công trong khu vực ASEAN tại nhiều tổ chức quốc tế. Ngoài ra anh còn là đồng sáng lập của nhiều doanh nghiệp khác. Tuy nhiên Phạm Giang Linh lại chọn HOCMAI làm bến đỗ lâu dài với ước mơ tạo cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng cao, bình đẳng cho mọi học sinh. Hocmai.vn ra đời tháng 3/2007, cùng thời với một tên tuổi khác là Topica, nhưng khi đó, cả hai hệ thống này đều gặp trở ngại vì mô hình giáo dục trực tuyến chưa được thị trường đón nhận. Là người quê gốc Ninh Bình lên Hà Nội học tập, Giang Linh thấm thía cảnh hàng trăm học sinh “nhồi nhét” trong các “lò luyện thi” để nghe giáo viên giảng bài mà không rõ các em lĩnh hội được bao nhiêu. “Với một lớp 30 – 50 học sinh, giáo viên chỉ có thể dạy theo tốc độ của 3 học sinh top đầu, hoặc top cuối. Đó là một trong những hạn chế lớn nhất của giáo dục truyền thống. Trong khi đó, giáo dục trực tuyến có thể đáp ứng được tốc độ học của từng cá nhân, học sinh còn có thể học đi học lại, những phần bài giảng mà mình không hiểu. Tôi muốn theo đuổi mô hình giúp thúc đẩy tính tự học và tình yêu học tập của trẻ em, với tâm niệm đóng góp điều gì đó tích cực cho nền giáo dục Việt Nam”, Giang Linh nói. Trong khi nhiều start-up ưu tiên đầu tư cho công nghệ, thì HOCMAI lại đầu tư nhiều vào sản phẩm giáo dục. Bản chất của giáo dục là tương tác giữa người với người, còn công nghệ chỉ là cách thức để truyền tải nội dung đến học sinh. Đó là lý do trong số 300 nhân viên của HOCMAI, có tới 2/3 làm ở mảng nội dung. Với tiêu chí tập trung vào sản phẩm, mô hình HOCMAI giống như trường học số với đầy đủ bộ phận thiết kế, phát triển chương trình, đánh giá nhu cầu học tập, lộ trình những khóa học… Theo Giang Linh, lợi ích lớn nhất của giáo dục trực tuyến là chi phí rẻ, nhưng để có lợi nhuận, các dự án này phải tạo ra hệ sinh thái người học đủ lớn. Học trực tuyến không có sự thúc ép, nên nếu chất lượng sản phẩm học liệu không đủ tốt, thương hiệu không đủ mạnh, thì sẽ không ai học. Các bài giảng cũng cần phải được thiết kế dễ hiểu bằng cách dùng công nghệ để mô phỏng các thuật toán, kiến thức khó để học sinh có cảm giác đang khám phá, chứ không phải là nhồi nhét những kiến thức khô khan. Mặt khác tâm lý e ngại của thị trường đối với cách thức giảng dạy mới mẻ này chính là rào cản lớn nhất cho những đơn vị đầu tư giáo dục trực tuyến không đủ kiên trì. Bởi lẽ đầu tư giáo dục trực tuyến không dễ thành công nhanh chóng “qua một đêm”. “Về bản chất, mặc dù đầu tư giáo dục trực tuyến không phụ thuộc vị trí địa lý, không cần quá nhiều vốn ban đầu, quy mô không hạn chế, khi thành công có thể phát triển mô hình ra thị trường quốc tế, nhưng nếu không đảm bảo chất lượng và giữ được thương hiệu, sự kiên trì, thì dự án dễ đi đến thất bại”, Giang Linh phân tích. Anh lấy ví dụ, ở Trung Quốc có hàng chục mô hình đầu tư giáo dục trực tuyến. Trong khi đó, ở Việt Nam, mô hình đầu tư truyền thống vẫn là kênh thu hút nhiều nhà đầu tư với công thức tính lợi nhuận thông thường khoảng 20 – 50%, còn đầu tư trực tuyến thì chạy mãi mà … không nhìn thấy lợi nhuận. “Nhiều người nói với tôi rằng, ổn định rồi thì cứ thế phát triển, việc gì phải thay đổi. Nhưng, bạn hãy nhìn một đứa trẻ phát triển và thay đổi từng ngày, HOCMAI cũng như một cơ thể sống, nếu không thay đổi là tự tìm đường đến cái chết. Với mô hình giáo dục truyền thống, giáo viên có thể sai sót và có thể sửa, nhưng giáo dục trực tuyến thì không có chỗ cho sai sót”, Giang Linh nhấn mạnh. Gần đây nhất, HOCMAI hợp tác với Funix để dạy lập trình cho học sinh từ lớp 6 đến lớp 12 với mục tiêu hướng học sinh không có nhu cầu học đại học có thể đi làm ngay. Một dự án khác là chương trình dạy tiếng Anh 1-1 với người nước ngoài cũng đang được triển khai tại HOCMAI từ hơn 1 năm nay. Về mục tiêu của HOCMAI, Giang Linh chia sẻ: “Giáo dục Việt Nam còn nhiều vấn đề cần giải quyết. Nếu hệ thống trực tuyến của chúng tôi không giải quyết được những khiếm khuyết hiện có, thì việc mở rộng cấp cao hơn cũng không nhiều ý nghĩa. Thị trường 17 triệu học sinh phổ thông còn rất nhiều tiềm năng và dư địa để khai thác. Chúng tôi cần sớm khẳng định thương hiệu trước khi các đơn vị nước ngoài nhảy vào”. Tầm nhìn của người đứng đầu hệ thống này cũng sẽ không dừng lại ở thị trường Việt Nam. Trong 3 – 5 năm tới, Philippines và Indonesia sẽ là đích ngắm của HOCMAI. Đây là 2 quốc gia có dung lượng thị trường đủ lớn cho khai thác giáo dục trực tuyến. (Theo Trần Hà, Phạm Giang Linh, Tổng giám đốc HOCMAI: Đầu tư giáo dục trực tuyến không dễ thành công sau một đêm, Báo Đầu tư, ngày 29/01/2020) Ý nào sau đây thể hiển rõ nhất nội dung chính của bài đọc trên? A. Tình hình thị trường giáo dục trực tuyến ở Việt Nam hiện nay. B. Đầu tư giáo dục trực tuyến không đơn giản – bài học từ Hocmai.vn. C. Kế hoạch phát triển ra thị trường nước ngoài của Hocmai.vn. D. Giáo dục trực tuyến ở Việt Nam trong tương quan với thế giới.
-
Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi: Biến đổi khí hậu dưới góc nhìn khoa học 1. Khí thải CO2 chủ yếu bắt nguồn từ hoạt động của con người đang đặt ra thách thức toàn cầu trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Trọng tâm chính trong các cuộc đàm phán tại hội nghị thượng đỉnh COP26 đang diễn ra ở Glasgow xoay quanh carbon dioxide (CO2), loại khí gây hiệu ứng nhà kính được thải ra khi con người đốt cháy nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và khí tự nhiên, bên cạnh các yếu tố như cháy rừng và sử dụng đất. Cuộc cách mạng công nghiệp vào cuối những năm 1800 bắt đầu thúc đẩy việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Nó cung cấp năng lượng quan trọng cho các ngành công nghiệp nhưng cũng làm tăng đáng kể lượng khí thải CO2 ngay trong thế kỷ đó. Các phép đo có hệ thống từ giữa những năm 1900 đã cho thấy sự gia tăng ổn định của CO2 trong bầu khí quyển, với phần lớn là dấu vết trực tiếp từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch. 2. Vì sao CO2 gây biến đổi khí hậu? Khi thải vào khí quyển, CO2 có xu hướng tích tụ trong một thời gian rất dài. Chỉ một nửa được hấp thụ bởi thực vật và đại dương, nửa còn lại có thể tồn tại hàng trăm năm trong bầu khí quyển, gây hiệu ứng nhà kính. Sau đây là cách hiệu ứng nhà kính hoạt động. Mặt Trời của chúng ta gửi rất nhiều năng lượng đến Trái Đất. Trái Đất hấp thụ năng lượng đó và phát ra bức xạ hồng ngoại truyền ngược ra ngoài không gian. CO2 tích tụ trong bầu khí quyển khiến một phần bức xạ bị mắc kẹt, làm hành tinh của chúng ta nóng lên. Mật độ CO2 càng cao, nhiệt độ toàn cầu càng tăng mạnh. Mật độ CO2 trong khí quyển hiện nay đạt khoảng 414 ppm, cao gần gấp rưỡi so với mức 280 ppm vào thời kỳ tiền công nghiệp. 3. Năm 2020, khi ít người lái xe hơn và một số ngành công nghiệp phải ngừng hoạt động trong thời gian ngắn vì đại dịch, lượng khí thải CO2 từ nhiên liệu hóa thạch đã giảm khoảng 6%, nhưng điều đó không ngăn được sự gia tăng mật độ CO2 trong khí quyển, vì lượng thải ra do các hoạt động của con người vượt xa những gì tự nhiên có thể hấp thụ. Kể cả khi thế giới dừng tất cả các hoạt động thải CO2, phải mất hàng trăm năm nữa để mật độ CO2 trong khí quyển giảm "một cách tự nhiên" về ngưỡng mà chu trình carbon của hành tinh có thể trở lại trạng thái cân bằng. 4. Nhiệt độ đã gia tăng như thế nào tại các lục địa? Không có gì bất ngờ khi thế giới ghi nhận sự gia tăng nhiệt độ trên mọi lục địa và các đại dương. Tuy nhiên, mức tăng không giống nhau ở những nơi khác nhau vì có nhiều yếu tố tác động đến nhiệt độ địa phương, như việc sử dụng đất (ảnh hưởng đến mức năng lượng mặt trời được hấp thụ và phản xạ), hay các nguồn làm nóng cục bộ như đảo nhiệt đô thị và ô nhiễm. 5. Ví dụ, Bắc Cực đang ấm lên nhanh hơn khoảng ba lần so với mức trung bình toàn cầu, một phần vì khi hành tinh nóng lên, băng tuyết tan chảy khiến bề mặt có nhiều khả năng hấp thụ năng lượng hơn là phản xạ bức xạ mặt trời. Biến đổi khí hậu có tác động như thế nào tới hành tinh? Hệ thống khí hậu của Trái Đất liên kết với nhau rất phức tạp, vì vậy ngay cả những thay đổi nhiệt độ nhỏ cũng có thể gây ra tác động lớn, điển hình là hiện tượng băng tan và nước biển dâng. Các nghiên cứu đã cho thấy nhiệt độ tăng ảnh hưởng đến lượng mưa, sông băng, hình thái thời tiết, hoạt động của xoáy thuận nhiệt đới và bão lớn. Các đợt nắng nóng cũng gia tăng cả về tần suất, thời gian và mức độ nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hệ sinh thái, đời sống con người, thương mại và nông nghiệp. Hầu hết các ghi chép về mực nước biển đều cho thấy sự gia tăng nhất quán trong 150 năm qua do băng tan và đại dương giãn nở. Nước biển dâng cao càng làm trầm trọng thêm tình trạng ngập lụt ven biển. Các nhà khoa học khí hậu đang làm việc chăm chỉ để dự đoán những tác động trong tương lai gây ra bởi sự gia tăng khí thải CO2 và những thay đổi dự kiến khác, chẳng hạn như dân số thế giới. Rõ ràng là nhiệt độ sẽ tăng và lượng mưa sẽ thay đổi. Mức độ cụ thể như thế nào còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố tương tác. 6. Một vài lý do để hy vọng Một điều tích cực là các nghiên cứu khoa học đang không ngừng nâng cao hiểu biết của chúng ta về khí hậu và hệ thống phức tạp của Trái Đất, qua đó giúp xác định những khu vực dễ bị tổn thương nhất và đưa ra chỉ dẫn để giảm thiểu các tác nhân gây biến đổi khí hậu. Nghiên cứu về năng lượng tái tạo và năng lượng thay thế, cũng như các giải pháp thu giữ carbon từ không khí, đang tạo ra nhiều lựa chọn hơn cho một xã hội được chuẩn bị tốt hơn. Đồng thời, khi nhận thức của cá nhân được nâng cao, nhiều người bắt đầu tìm cách giảm tác động của chính mình. Thị trường xe điện, cũng như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, đang tăng với tốc độ không tưởng. Ngày càng có nhiều người sẵn sàng áp dụng các chiến lược mới để sử dụng năng lượng hiệu quả và tiêu thụ bền vững hơn. Các nhà khoa học tin rằng việc chuyển đổi nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo chính là chìa khóa để chống lại biến đổi khí hậu, mang đến những lợi ích trực tiếp đối với sức khỏe con người và hệ sinh thái. (Nguồn: Theo Conversation; Đoàn Dương, Vnexpress) Diễn đạt nào dưới đây thể hiện rõ nhất ý chính của bài đọc trên? A. Xử lí khí thải CO2 một cách hiệu quả. B. Biến đổi khí hậu là nguy cơ và thách thức đối với con người C. Khí thải CO2 ngày càng tăng D. Khí thải CO2 đặt ra thách thức toàn cầu trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu
-
Thí sinh đọc Bài đọc 4 và trả lời các câu hỏi 27 - 35 BÀI ĐỌC 4 Ngành sản xuất chế tạo ô tô và máy nông nghiệp là hai ngành xương sống trong nền công nghiệp của nhiều quốc gia. Tại Việt Nam, mặc dù ngành sản xuất lắp ráp ô tô có tới khoảng 21 doanh nghiệp lắp ráp OEM, 83 nhà cung cấp cấp 1 và trên 300 nhà cung cấp cấp 2-3 nhưng tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm ô tô chỉ ở mức 13%, thấp hơn rất nhiều so với các nước ASEAN khác như Thái Lan (84%), Malaysia (80%) hay Indonesia (75%). Khi lưu thông trong khu vực, do điều khoản phải có tỷ lệ nội địa hóa trên 40% mới được hưởng ưu đãi thuế (VAT = 0%), vài năm qua một số doanh nghiệp lớn phải gấp rút đầu tư công nghệ, đào tạo nâng cao năng lực và tìm kiếm đối tác phụ trợ mới. Thông thường, một chiếc ô tô có khoảng 25,000 - 50,000 chi tiết, liên quan đến động cơ, khung gầm, vỏ xe và các hệ thống khá C. Kết hợp vởi đánh giá năng lực công nghệ hiện có như trên, nhóm nghiên cứu của Trung tâm Thiết kế, chế tạo và thử nghiệm (SatiTech) thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ đã chỉ ra những cụm công nghệ quan trọng cần phát triển để đồng thời hỗ trợ cho việc nội địa hóa nhiều chi tiết sản phẩm, ví dụ công nghệ tối ưu hóa khả năng vận hành, chọn phôi, đo đạc tính chất vật lý, độ bền, số hóa dữ liệu,... Tuy nhiên, ngành ô tô trên thế giới đang có một bước ngoặt lớn. Việc xuất hiện những đột phá trong công nghệ về pin điện, in 3D và trí tuệ nhân tạo đã mở ra cơ hội cho thị trường xe điện thế giới phát triển. Bên cạnh “kẻ tạo sóng” Tesla, một loạt ông lớn như Ford, Daimler, BMW, GM hay Chevrolet cũng đang đổ hàng trăm tỷ USD vào R&D trong phân khúc này. Theo dữ liệu sáng chế quốc tế, những năm gần đây số bằng sáng chế trong lĩnh vực ô tô liên quan đến hệ thống điều khiển, hệ thống phụ trợ, tích hợp AI, xe điện, ... có xu hướng tăng nhanh. Do vậy, theo TS. Nguyễn Trường Phi, Giám đốc SatiTech, “về mặt sản phẩm, Việt Nam sẽ cần phát triển cả những chi tiết để tham gia vào chuỗi giá trị như khung gầm, sắt xi, cụm hộp số, hệ thống bánh lái..., đồng thời tìm cách làm chủ những công nghệ lõi về động cơ diesel trong ngắn hạn, công nghệ về pin và động cơ điện trong dài hạn. Điều này liên quan đến nhu cầu tiêu dùng và an ninh quốc gia, lẫn sự cạnh tranh thị trường trong tương lai”. Ngược lại với ô tô, lĩnh vực cơ khí chế tạo máy nông nghiệp ở Việt Nam có lịch sử lâu đời hơn và đã tích lũy được trình độ công nghệ nhất định. Nhiều loại máy đã đạt đến mức độ 75-85% so với thế giới và có tỷ lệ nội địa hóa tương đối khả quan, chẳng hạn các loại máy xay xát, máy đánh bóng gạo, máy gặt đập liên hợp hay động cơ diesel 30 mã lực (HP). Thị trưòng máy nông nghiệp cũng giàu tiềm năng do Chính phủ đang thúc đẩy quá trình cơ giới hóa nông nghiệp. Bộ NN&PTNT dự báo từ nay đến năm 2025, nhu cầu các loại máy nông nghiệp có thể tăng từ 1000-3000 chiếc/năm. Tuy nhiên, hiện phần lớn “sân chơi” thuộc về khối ngoại, khi Việt Nam đang phải nhập khẩu 70% máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp, chủ yếu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và chỉ còn 30% thị phần cho sản phẩm sản xuất trong nước. Sức cạnh tranh của máy nông nghiệp Việt còn thấp vì giá thành cao hơn nhập khẩu từ 15-20%. Với đặc điểm ngành nông nghiệp sản xuất nhỏ và manh mún, người nông dân cũng ít khi lựa chọn các loại máy công suất cao. Do vậy, nhóm nghiên cứu cho rằng, lộ trình trong 10 năm tới là ngành cơ khí chế tạo máy nông nghiệp cần khắc phục được hạn chế lắp ráp thủ công để chuyển sang lắp ráp dây chuyền hoặc robot, đẩy mạnh xây dựng năng lực đo kiểm, đồng thời phát triển công nghệ in 3D và mô phỏng để hạ giá thành sản phẩm cũng như thiết kế tốt hơn theo nhu cầu của từng phân khúc khách hàng. Mục tiêu là chiếm được 40% thị trường nội địa trong 5 năm tới, và đạt được 60% thị phần đến năm 2030. “Về sản phẩm, chúng tôi cho rằng trong ngắn hạn phải chiếm được thị phần các loại máy có trình độ chế tạo ở mức trung bình, công suất cỡ trung nhưng nhu cầu cao [như máy kéo, máy canh tác, máy gieo trồng, máy thu hoạch, hệ thống sấy và bảo quản... ] Về dài hạn, trên cơ sở các loại máy đã có kết hợp vối chính sách thúc đẩy thị trường của nhà nước, chúng ta có thể đầu tư nâng công suất, đào tạo nhân lực, tiến tới các thiết kế có trình độ chế tạo cao, có khả năng xuất khẩu.” - TS Phi nhấn mạnh. (Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, Cơ khí chế tạo ô tô và mấy nông nghiệp: Từ bản đồ công nghệ đến lộ trĩnh 10 năm, cổng thông tin của Văn phòng các chương trình Khoa học và Công nghệ Quốc gia, ngày 15/11/2020) Ý nào sau đây thể hiện ro nhất nội dung chính của bài đọc trên? A. Thực trạng và giải pháp phát triển ngành sản xuất ô tô và máy nông nghiệp Việt Nam. B. Vai trò của ngành sản xuất ô tô và máy nông nghiệp trong nền kinh tế Việt Nam. C. Ưu và nhược điểm của ngành sản xuất ô tô và máy nông nghiệp Việt Nam. D. Các giải pháp đột phá để phát triển ngành sản xuất ô tô và máy nông nghiệp Việt Nam.