Câu hỏi
5. VOCABULARY Match a-g with 1-7 to make compound nouns. They are all in the texts. (Nối a-g với 1-7 để tạo danh từ ghép. Tất cả đều có trong văn bản.) Compound nouns 1. rubbish a. bed 2. sofa b. containers 3. front c. door 4. dining d. dump 5. shipping e. estate 6. housing f. flat 7. studio g. table
Giải pháp
4.3
(376 Phiếu)
Bình Hòa
chuyên gia · Hướng dẫn 6 năm
Trả lời
Lời giải chi tiết:1 - d. rubbish dump: bãi rác2 - a. sofa bed: giường sofa3 - c. front door: cửa trước4 - g. dining table: bàn ăn5 - b. shipping containers: container chở hàng6 - e. housing estate: nhà ở7 - f. studio flat: căn hộ studio