Trang chủ
/
Văn học
/
53. I'm Really Looking Forward __ My Parents After 3 Years of Living Abroad. A. to Meet B. Meeting C. to Meeting D.meet 54. Despite

Câu hỏi

53. I'm really looking forward __ my parents after 3 years of living abroad. A. to meet B. meeting C. to meeting D.meet 54. Despite being quite busy, my uncle still helps his wife __ household chores. A. help B. to helping C. helped D. helping 55. My mother promised __ me a new smartphone on my 18^th birthday. A. buying B. buy C. to buying D. to buy 56. He kept __ his life at university , but no one seemed interested. A. telling B. to tell C. to telling D. tell 57. The security officer refused __ me to board the plane. A. to allow B. allow C. to allowing D. allowing 58. He persuaded me __ in the contest though I was not really confident. B .participate A. participating C. to participate D. to participating 59 . I need __ the manager immediately because I have something important to tell him. A. see B. to see C. seeing D. to seeing 60. He intended __ a song in front of his class, but he was too shy to do so. A. to singing B. sing C. singing D. to sing 61. I remember __ about my future plans when I was at high school. A. asking B. to be asked C. to ask D. being asked 62. The Internet has enabled people __ with each other in a surprising way. A. connect B. to connect C. connecting D. to connecting 63. I regret __ you that your flight to Chicago has been delayed. A. to inform B. informing C. to informing D. inform 64. You can't expect __ an 8.0 in IELTS in just a few months. A. to get B. getting C. to getting D. get 65. __ is unhealthy, but a lot of people find it difficult to stop. A. Smoke B. To smoke C. Smoking D. Smokes

Xác minh chuyên gia

Giải pháp

4.6 (314 Phiếu)
Tuấn Tùng thầy · Hướng dẫn 5 năm

Trả lời

53. B. meeting54. D. helping55. D. to buy56. A. telling57. A. to allow58. C. to participate59. B. to see60. D. to sing61. D. being asked62. B. to connect63. B. informing64. A. to get65. C. Smoking

Giải thích

53. "Looking forward to" cần một danh từ hoặc động từ dạng V-ing. "Meeting" là đúng.54. "Helps" cần một động từ dạng V-ing. "Helping" là đúng.55. "Promised" cần một động từ nguyên thể. "To buy" là đúng.56. "Kept" cần một động từ nguyên thể. "Telling" là đúng.57. "Refused" cần một động từ nguyên thể. "To allow" là đúng.58uaded" cần một động từ nguyên thể. "To participate" là đúng.59. "Need" cần một động từ nguyên thể. "To see" là đúng.60. "Intended" cần một động từ nguyên thể. "To sing" là đúng.61. "Remember" cần một động từ nguyên thể. "Being asked" là đúng.62. "Enabled" cần một động từ nguyên thể. "To connect" là đúng.63. "Regret" cần một động từ nguyên thể. "Informing" là đúng.64. "Expect" cần một động từ nguyên thể. "To get" "Is unhealthy" cần một danh từ hoặc động từ dạng V-ing. "Smoking" là đúng.