Câu hỏi
10. Look and number the pictures. 1 2 3 4 square He's eating. square He's writing. 6 5 square She's reading. square They're watching. square He's jumping: square It's raining. square square They're dancing. square He's singing. square She's swimming. square He's running. square 4 He's cooking. square He's drawing. 12 11 10 (44) Global Success Grammar time
Giải pháp
4.3
(329 Phiếu)
Xuân Quý
cựu binh · Hướng dẫn 10 năm
Trả lời
1. He's writing.2. He's eating.3. They're watching.4. He's jumping.5. It's raining.6. They're dancing.7. He's singing.8. She's swimming.9. He's cooking.10. He's drawing.
Giải thích
Câu hỏi yêu cầu sắp xếp các hình ảnh theo thứ tự. Tuy nhiên, không có hình ảnh được cung cấp để sắp xếp. Do đó, câu trả lời được đưa ra dựa trên thứ tự mà câu hỏi đã đưa ra.