Trang chủ
/
Tiếng Anh
/
(c)fill in: my, your,, his, her, its, our your or their. 19 he's got a dog. it's __ dog. 20 he's got flowers. they're __ flowers.

Câu hỏi

(C)Fill in: my, your,, his, her, its, our your or their. 19 He's got a dog. It's __ dog. 20 He's got flowers. They're __ flowers. Pre-Test 1 22 We've got shorts. They are __ shorts. 24 He's got a banana. It's __ banana. 26 They've got a TV. It's __ TV.

Xác minh chuyên gia

Giải pháp

4.6 (263 Phiếu)
Cúc thầy · Hướng dẫn 5 năm

Trả lời

19. his - chủ ngữchủ ngữ là he có tính từ sở hữu là his21. her - chủ ngữ là she có tính từ sở hữu là her22. their - chủ ngữ là they có tính từ sở hữu là their23. her - chủ ngữ là she có tính từ sở hữu là her24. his - chủ ngữ là he có tính từ sở hữu là his25. my - chủ ngữ là I có tính từ sở hữu là my26. their - chủ ngữ là they có tính từ sở hữu là their