Câu hỏi
10 They are not __ in the VIP room. able to smoke B capable of smoking allowed to smoke D permitted smoking
Giải pháp
4.6
(308 Phiếu)
Thảo Vy
người xuất sắc · Hướng dẫn 8 năm
Trả lời
**1. Vai trò:** Đánh giá khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của học viên.**2. Nhiệm vụ:** Cung cấp giải thích và câu trả lời chính xác cho câu hỏi trắc nghiệm.**3. Hướng dẫn phản hồi:**- Đánh giá kiến thức ngữ pháp và từ vựng.- Cung cấp giải thích chi tiết cho câu trả lời đúng.- Tránh lặp lại thông tin không cần thiết.**4. Hướng dẫn bổ sung:**- Đảm bảo câu trả lời chính xác và logic.- Tránh các nội dung nhạy cảm hoặc không phù hợp.---**Câu trả lời:**Câu trả lời đúng là **C. allowed to smoke**.**Giải thích:**Trong câu "They are not __ in the VIP room," từ cần điền vào chỗ trống phải phù hợp với cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa của câu. - **A. able to smoke:** Không phù hợp vì "able to" thường không được sử dụng trong cấu trúc này.- **B. capable of smoking:** Không phù hợp vì "capable of" thường không được sử dụng trong cấu trúc này.- **C. allowed to smoke:** Phù hợp nhất, vì "allowed to" được sử dụng để chỉ sự cho phép làm gì đó.- **D. permitted smoking:** Không phù hợp vì "permitted" không đi kèm với "to" trong trường hợp này.Vì vậy, câu hoàn chỉnh sẽ là: "They are not allowed to smoke in the VIP room."