Trang chủ
/
Văn học
/

Câu hỏi

6. a. Girl: Yes. Look: 5-2-6-1 Nothing. b. Girl: Yes, I'm sure. But my three -year-old son was playing with it this morning __ c. Boy: Hmm. This phone automatically locks if an incorrect passcode is entered three times.Are you sure you've got the right passcode? d. Girl: My smartphone is locked.If I put the passcode in, nothing happens. e. Boy: Right. Can I see? 7. a. Mia: Yeah, I ran almost every day for two months. It was hard but worth it. b. Alex: That sounds incredible! Did you train a lot for it? c. Alex: Hey Mia , I heard you won a medal in the marathon! How was it?

Xác minh chuyên gia

Giải pháp

4.5 (124 Phiếu)
Tuấn Thắng người xuất sắc · Hướng dẫn 8 năm

Trả lời

**6.**a. **Girl:** Yes. Look: Nothing. - **Giải thích:** Câu này có vẻ như là một mã hoặc chuỗi số không rõ ràng. Cần thêm thông tin để hiểu rõ hơn. - **Câu trả lời:** Không thể xác định từ câu hỏi hiện tại.b. **Girl:** Yes, I'm sure. But my three-year-old son was playing with it this morning __ - **Giải thích:** Cô gái xác nhận điều gì đó nhưng lưu ý rằng con trai cô đang chơi với nó. - **Câu trả lời:** Cô gái cần cung cấp thêm thông tin về nội dung hoặc đối tượng mà con trai cô đang chơi.c. **Boy:** Hmm. This phone automatically locks if an incorrect passcode is entered three times. Are you sure you've got the right passcode? - **Giải thích:** Cậu bé giải thích rằng điện thoại sẽ tự động khóa nếu nhập mã PIN sai ba lần. Anh ấy hỏi lại liệu cô gái có chắc chắn về mã PIN của mình không. - **Câu trả lời:** Cô gái cần kiểm tra lại mã PIN của mình.d. **Girl:** My smartphone is locked. If I put the passcode in nothing happens. - **Giải thích:** Cô gái nói rằng điện thoại thông minh của cô bị khóa và khi nhập mã PIN thì không có gì xảy ra. - **Câu trả lời:** Cô gái cần thử lại hoặc kiểm tra lại mã PIN của mình.e. **Boy:** Right. Can I see? - **Giải thích:** Cậu bé đồng ý và muốn xem điện thoại. - **Câu trả lời:** Cậu bé muốn xem điện thoại để giúp đỡ.**7.**a. **Mia:** Yeah, I ran almost every day for two months. It was hard but worth it. - **Giải thích:** Mia nói rằng cô đã chạy hầu hết các ngày trong hai tháng và mặc dù nó khó khăn nhưng đáng giá. - **Câu trả lời:** Mia đã trải qua quá trình huấn luyện chăm chỉ cho cuộc đua marathon.b. **Alex:** That sounds incredible! Did you train a lot for it? - **Giải thích:** Alex ngạc nhiên và hỏi Mia liệu cô có huấn luyện nhiều cho cuộc đua không. - **Câu trả lời:** Alex muốn biết thêm về quá trình huấn luyện của Mia.c. **Alex:** Hey Mia, I heard you won a medal in the marathon! How was it? - **Giải thích:** Alex chúc mừng Mia vì đã giành được huy chương trong cuộc đua marathon và hỏi về trải nghiệm của cô. - **Câu trả lời:** Alex muốn biết thêm về cảm xúc và trải nghiệm của Mia khi giành huy chương.

Similar Questions