Trang chủ
/
Văn học
/

Câu hỏi

17. Water __ in the lake has made the fish die. A. pollution B. pollute C. polluted D. polluting 18. If the air wasn't dirty,I __ so much A. wouldn't sneeze B. sneeze C. would sneeze D. to sneeze 19. Water pollution is the __ in the lake has made the fish die. A. contaminating B. contaminate C. contaminated D. contamination 20. My teacher always give us a clear __ A. explain B. explained C. explanatory D. explanation 21.While I __ along the road, I saw a friend of mine. A. was cycling B. have cycled C. cycled D. am cycling 22. We can take part in activities like picking __ and planting trees to protect nature and the environment. A. up B. about C. down D. to 23. A number of cleaning products contain __ chemicals A. safeful B. helpful C. harmful D. hopeful 24. The gases from the exhausts of cars have also increased __ pollution in most cities. A. land B. sand C. water D. air

Xác minh chuyên gia

Giải pháp

4.3 (261 Phiếu)
Cường Phong cựu binh · Hướng dẫn 12 năm

Trả lời

17. **A. pollution*** **Giải thích:** Câu cần một danh từ để làm chủ ngữ của câu. "Pollution" (sự ô nhiễm) là danh từ, trong khi "pollute" (làm ô nhiễm), "polluted" (bị ô nhiễm) và "polluting" (đang làm ô nhiễm) là động từ. "Water pollution" nghĩa là "sự ô nhiễm nguồn nước".18. **A. wouldn't sneeze*** **Giải thích:** Đây là câu điều kiện loại 2 (If + past simple, would + infinitive). Câu diễn tả một giả định trái ngược với hiện thực. Nếu không khí không bẩn, tôi sẽ không hắt hơi nhiều như vậy.19. **D. contamination*** **Giải thích:** Câu cần một danh từ để làm bổ ngữ cho "is". "Contamination" (sự nhiễm bẩn) là danh từ phù hợp với ngữ cảnh. "Contaminating", "contaminate", và "contaminated" đều là động từ.20. **D. explanation*** **Giải thích:** Câu cần một danh từ để làm tân ngữ cho động từ "give". "Explanation" (sự giải thích) là danh từ phù hợp. "Explain", "explained", và "explanatory" đều là động từ hoặc tính từ.21. **A. was cycling*** **Giải thích:** Câu diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ (past continuous). "Was cycling" (đang đạp xe) phù hợp với ngữ cảnh.22. **A. up*** **Giải thích:** "Pick up" là cụm động từ có nghĩa là "nhặt lên". Ngữ cảnh đề cập đến việc nhặt rác để bảo vệ môi trường.23. **C. harmful*** **Giải thích:** Câu cần một tính từ để bổ nghĩa cho "chemicals". "Harmful" (có hại) là tính từ phù hợp.24. **D. air*** **Giải thích:** Câu nói về khí thải từ ô tô làm tăng ô nhiễm. "Air pollution" (ô nhiễm không khí) là cụm từ phù hợp với ngữ cảnh.

Similar Questions