Câu hỏi
V. Fill in each blank with a word or phrase in the box. (1,0p) materials took note of depend family-oriented democratic extended replacing personal nemorize various 1. Children often on their parents for help w th daily tasks and icarning traditional skills. __ 2. Vietnam is a(n) __ .country, which mea: s the citizens have the right to vote for their leaders. 3. With more tourists visiting, some beach towns are. __ traditional houses with modern hotels. 4. In the past many families in Vietnam lived in close proximity , with grandparents, parents and children all sharing an ...... .....home. __ After learning about the history ry of ao dai, the students __ its elegant design and cultural significance. 6. While social media use is high, some people still prefer to keep their __ lives private 7. The artisans enjoy making traditional crafts from natural __ like wood and seashells. 8. You can see ..... __ forms of transportation on the roads, like bicycles, cars, and even the occasional horse-drawn carriage. 9. The teachers use flashcards to help pupils... .........the vocabulary for their English exams. __ 10. Evenings were often spent sharing stories and meals, which fosters a strong sense of __ vithin Vietnamese households.
Giải pháp
3.7
(279 Phiếu)
Quỳnh Hương
người xuất sắc · Hướng dẫn 8 năm
Trả lời
1. depend2. democratic3. replacing4. extended5. took note of6. personal7. materials8. various9. memorize10. family-oriented
Giải thích
1. Trong câu này, từ cần điền vào chỗ trống phải thể hiện việc trẻ em thường dựa vào cha mẹ để nhận sự giúp đỡ với các nhiệm vụ hàng ngày và việc học các kỹ năng truyền thống. Từ "depend" phù hợp với ngữ cảnh này.2. Từ cần điền vào chỗ trống phải mô tả một quốc gia mà người dân có quyền bầu cử cho lãnh tụ của mình. Từ "democratic" (độc dân chủ) phù hợp với ngữ cảnh này.3. Câu này nói về việc một số thị trấn ven biển đang thay thế các ngôi nhà truyền thống bằng các khách sạn hiện đại. Từ "replacing" phù hợp với ngữ cảnh này.4. Câu này mô tả việc nhiều gia đình ở Việt Nam sống gần nhau, với ông bà, cha mẹ và con cái đều chia sẻ một ngôi nhà. Từ "extended" phù hợp với ngữ cảnh này.5. Câu này nói về việc học sinh sau khi tìm hiểu về lịch sử của áo dài, đã ghi chú lưu ý về thiết kế thanh lịch và ý nghĩa văn hóa của nó. Từ "took note of" phù hợp với ngữ cảnh này.6. Câu này nói về việc mặc dù sử dụng mạng xã hội cao, nhưng một số người vẫn muốn giữ cuộc sống cá nhân của mình ở riêng. Từ "personal" phù hợp với ngữ cảnh này.7. Câu này nói về việc các nghệ nhân thích làm các sản phẩm thủ công truyền thống từ các vật liệu tự nhiên như gỗ và vỏ sò. Từ "materials" phù hợp với ngữ cảnh này.8. Câu này nói về việc bạn có thể thấy các hình thức giao thông khác nhau trên đường, như xe đạp, ô tô và thậm chí là xe ngựa. Từ "various" phù hợp với ngữ cảnh này.9. Câu này nói về việc giáo viên sử dụng thẻ nhớ để giúp học sinh học từ vựng cho kỳ thi tiếng Anh của họ. Từ "memorize" phù hợp với ngữ cảnh này.10. Câu này nói về việc buổi tối thường được dành để chia sẻ câu chuyện và bữa ăn, tạo ra một cảm giác mạnh mẽ về gia đình. Từ "family-oriented" phù hợp với ngữ cảnh này.