Câu hỏi
I. Odd one out. 1.a. smaller b. beautiful c. younger d. better 2.a. bad b. green c. yellow d. purple 3.a. go b. visit c. stay d. music 4.a. onion b. potato c. carrot d. egg * Pronunciation. 5.a.tired b.nine c. windy d. five. 6.a.can b.city c. cooking d. car 7.a.fly b.hungry c. thirty d. sunny 8.a.hot b.cold c. long d. short 9.a. Japan b. Canada c. China d. Australia 10.a. population b. small c. tall d. talk 11.a. beach b. seat c. meat d. great 12.a. rain b. contain c. Britain d. main
Giải pháp
4
(248 Phiếu)
Quốc Sơn
người xuất sắc · Hướng dẫn 8 năm
Trả lời
`1`. `b` beautiful (adj) : đẹp `-` Các từ còn lại là so sánh hơn `2`. `a` bad (adj) : tồi tệ `-` Các từ còn lại chỉ màu sắc `3`. `d` music (n) : âm nhạc `-` Các từ còn lại là chỉ hoạt động `4`.`d` egg(n) : trứng `-` Các từ còn lại chỉ các loại củ `5`. `c` `->` âm /ɪ/ , còn lại là âm /aɪ/ `6`. `b` `->` âm /s/, còn lại là âm /k/`7`. `a` `->` âm /aɪ/ , còn lại là âm /ɪ/ `8`. `b` `->` âm /əʊ/ , còn lại là âm /ɒ/ `9`. `d` `->` âm /ɒ/ , còn lại là âm /ə/ `10`. `a` `->` âm /eɪ/ , còn lại là âm /ɔ:/ `11`. `d` `->` âm /eɪ/ , còn lại là âm /i:/ `12`. `c` `->` âm câm , còn lại là âm /eɪ/