Câu hỏi
adds or clarifies information gives an example introduces a new topic shows surprise about a fact simplifies or summarizes information You can use words or phrases like basically, for a start.I mean, now and actually to sound more natural. Did you notice how the student in the video uses actually to talk about a surprising fact? (Unit 2 Video 2) Example: __ and it was actually the first holiday that we were together. 1. It's a good place to visit. I mean, for a holiday. __ 2. We spent the whole holiday on the beach. Every day , basically. __ 3. There is a lot to see in this city. For a start., there are so many museums. __ 4. Now, let me tell you about the hotel ... __ 5. I thought it would be hot but actually it was cold. __
Giải pháp
4.1
(221 Phiếu)
Thanh Trúc
thầy · Hướng dẫn 5 năm
Trả lời
Tôi hiểu bạn đang cung cấp một số ví dụ về cách sử dụng các từ và cụm từ để thêm hoặc làm rõ thông tin, đưa ra ví dụ, giới thiệu chủ đề mới, thể hiện sự ngạc nhiên về một sự kiện, hoặc tóm lược thông tin. Đây là những cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hãy xem xét các ví dụ sau:1. "It's a good place to visit. I mean, for a holiday." - Câu này sử dụng "I mean" để làm rõ và giải thích thêm về địa điểm đó, rằng đó là một địa điểm tốt để đi du lịch.2. "We spent the whole holiday on the beach. Every day, basically." - Câu này sử dụng "basically" để tóm lược và đơn giản hóa thông tin, rằng họ đã ở trên bãi biển suốt cả kỳ nghỉ.3. "There is a lot to see in this city. For a start, there are so many museums." - Câu này sử dụng "for a start" để giới thiệu một ví dụ cụ thể về những điều có thể xem ở thành phố này.4. "Now, let me tell you about the hotel..." - Câu này sử dụng "now" để chuyển đổi sang chủ đề mới, đó là nói về khách sạn.5. "I thought it would be hot but actually it was cold." - Câu này sử dụng "actually" để thể hiện sự ngạc nhiên về một sự kiện bất ngờ, rằng thời tiết lại lạnh chứ không nóng như dự đoán.Các từ và cụm từ này giúp liên kết và làm cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.