Trang chủ
/
Văn học
/
ex1 circle the letter a. b, c, or d to indicate the correct answer to each of the following questions. d. means 1. we feel so __ about

Câu hỏi

Ex1 Circle the letter A. B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. D. means 1. We feel so __ about the green projects with the participation of many volunteers. A mental B. sure C. ready D. optimistic 2. Her personal trainer helps her to set up __ meals and healthy habits. A. well-balanced B. well-organised C. well-designed D well-structured 3. She has tried so hard to __ the 10-km running route. A. begin B. accomplish C. shorten D. delay 3. Don't let yourself get __ easily. Cheer up! A. delayed B. stressed out C. optimistic D. pessimistic 4. What makes successful teens stand out is the fact that they can........ time very well. __ A. maintain B balance C. marriage D. delay __ health includes our emotional psychological, and social well-being A. Physical B. Mental C. Emotional D. Well-balanced Ex4. Choose the correct answer (A, B, C or D) for each gap. 1. Louise has learnt a poem __ - she can remember all of it. A. compulsory B. academic C. by heart D. by memory 2. My class is __ ability. There are some good students and some poorer students. A. between B. low C. full D. mixed 3. Is that your __ ? He's smiling at you. A. graduate B. classmate C. after-school activity D. term 4. It isn't __ to wear a school uniform. We can wear what we want. A. nice B. academic C. useful D. compulsory 5. When do you __ up for the school holidays? A. break B. move C. keep D. line

Xác minh chuyên gia

Giải pháp

4.1 (180 Phiếu)
Phượng chuyên gia · Hướng dẫn 6 năm

Trả lời

1.D 2.A 3.C 4.B 5.B 6.B 7.C 8.D 9.B 10.D 11.A

Giải thích

1. "We feel so __ about the green projects with the participation of many volunteers." - Câu này đề cập đến cảm giác tích cực về dự án xanh với sự tham gia của nhiều tình nguyện viên. Đáp án D "optimistic" (lạc quan) phù hợp nhất.2. "Her personal trainer helps her to set up __ meals and healthy habits." - Đáp án A "well-balanced" (cân đối) là lựa chọn phù hợp nhất cho bữa ăn và thói quen lành mạnh.3. "She has tried so hard to __ the 10-km running route." - Đáp án C "shorten" (rút ngắn) là hành động phù hợp với việc chạy 10 km.4. "Don't let yourself get __ easily. Cheer up!" - Đáp án B "stressed out" (cảm thấy căng thẳng) là tình trạng tâm lý phù hợp trong câu này.5. "What makes successful teens stand out is the fact that they can........ time very well." - Đáp án B "balance" (cân bằng) thời gian là kỹ năng quan trọng cho tuổi teen thành công.6. "__ health includes our emotional psychological, and social well-being" - Đáp án B "Mental" (tinh thần) sức khỏe bao gồm sự well-being tinh thần, tâm lý và xã hội của chúng ta.7. "Louise has learnt a poem __ - she can remember all of it." - Đáp án C "by heart" (ghi nhớ) là cách học một bài thơ.8. "My class is __ ability." - Đáp án D "mixed" (đa dạng) khả năng mô tả sự đa dạng về khả năng trong lớp.9. "Is that your __? He's smiling at you." - Đáp án B "classmate" (bạn cùng lớp) là người đang mỉm cười với bạn.10. "It isn't __ to wear a school uniform." - Đáp án D "compulsory" (bắt buộc) là từ phù hợp nhất trong trường hợp này.11. "When do you __ up for the school holidays?" - Đáp án A "break" (ngưng) là hành động phù hợp khi nói về kỳ nghỉ học.