Trang chủ
/
Hóa học
/

Câu hỏi

Câu 2: (7,0 điểm) Giải thích ký hiệu và nêu công dụng của các loại vật liệu sau? GX18-36, GC42-5 , CT31, CD80, P6M538X2H24p3, C45, 9CrSi2,, 40CrNi, X6C2, P9, 13W14VCr4Mo,90W9Cr4V2Mo, Y9A, 4X9C240Cr2V3A, 18CrMnTj,8XC2, XT3.

Xác minh chuyên gia

Giải pháp

4 (221 Phiếu)
Thị Như chuyên gia · Hướng dẫn 6 năm

Trả lời

GX18-36: Thép có hàm lượng carbon 0.18% và hàm lượng Crôm 36%. GC42-5: Gang có hàm lượng carbon 42% và hàm lượng Crôm 5%. CT31: Vật liệu composite có tính chất cơ học đặc biệt. CD80: Vật liệu có độ cứng Brinell 80. P6M538X2H24p3: Vật liệu có các tính chất và ứng dụng cụ thể. C45: Thép carbon có hàm lượng carbon 0.45%. 9CrSi2: Thép có hàm lượng Crôm 9% và hàm lượng Silic 2%. 40CrNi: Thép có hàm lượng Crôm 40% và hàm lượng Niken 10%. X6C2: Vật liệu có các tính chất và ứng dụng cụ thể. P9: Vật liệu có các tính chất và ứng dụng cụ thể. 13W14VCr4Mo: Thép có hàm lượng Tungsten 13%, Vanadi 14%, Crôm 4% và Molybden 2%. 90W9Cr4V2Mo: Thép có hàm lượng Tungsten 90%, Crôm 9%, Vanadi 4% và Molybden 2%. Y9A: Vật liệu có các tính chất và ứng dụng cụ thể. 4X9C240Cr2V3A: Thép có hàm lượng Carbon 0.4%, Crôm 20%, Vanadi 3% và một yếu tố khác 9%. 18CrMnTi: Thép có hàm lượng Crôm 18%, Mangan 1% và Titanium 1%. 8XC2: Vật liệu có các tính chất và ứng dụng cụ thể. XT3: Vật liệu có các tính chất và ứng dụng cụ thể.

Giải thích

Các ký hiệu này đều là các mã vật liệu, được sử dụng để chỉ định các loại vật liệu khác nhau trong ngành kỹ thuật và sản xuất. Mỗi mã vật liệu chứa thông tin về thành phần, tính chất và ứng dụng của vật liệu đó. Dựa vào mã vật liệu, chúng ta có thể xác định được loại vật liệu nào phù hợp với ứng dụng cụ thể nào. Ví dụ, GX18-36 là một loại thép có hàm lượng carbon là 0.18% và hàm lượng Crôm là 36%. GC42-5 là một loại gang có hàm lượng carbon là 42% và hàm lượng Crôm là 5%. CT31 là một loại vật liệu composite có tính chất cơ học đặc biệt. CD80 là một loại vật liệu có độ cứng Brinell là 80. P6M538X2H24p3 là một loại vật liệu có các tính chất và ứng dụng cụ thể. C45 là một loại thép carbon có hàm lượng carbon là 0.45%. 9CrSi2 là một loại thép có hàm lượng Crôm là 9% và hàm lượng Silic là 2%. 40CrNi là một loại thép có hàm lượng Crôm là 40% và hàm lượng Niken là 10%. X6C2 là một loại vật liệu có các tính chất và ứng dụng cụ thể. P9 là một loại vật liệu có các tính chất và ứng dụng cụ thể. 13W14VCr4Mo là một loại thép có hàm lượng Tungsten là 13%, Vanadi là 14%, Crôm là 4% và Molybden là 2%. 90W9Cr4V2Mo là một loại thép có hàm lượng Tungsten là 90%, Crôm là 9%, Vanadi là 4% và Molybden là 2%. Y9A là một loại vật liệu có các tính chất và ứng dụng cụ thể. 4X9C240Cr2V3A là một loại thép có hàm lượng Carbon là 0.4%, Crôm là 20%, Vanadi là 3% và một yếu tố khác là 9%. 18CrMnTi là một loại thép có hàm lượng Crôm là 18%, Mangan là 1% và Titanium là 1%. 8XC2 là một loại vật liệu có các tính chất và ứng dụng cụ thể. XT3 là một loại vật liệu có các tính chất và ứng dụng cụ thể.

Similar Questions