Trang chủ
/
Hóa học
/

Câu hỏi

1. Lập phương trình hóa học của các phản ứng sau bằng phương pháp thǎng bằng electron, nêu rõ chất oxi hóa, chất khử trong mỗi phản ứng. Zn+H_(2)SO_(4)arrow ZnSO_(4)+S+H_(2)O __ Câu 2. Cho phương trình nhiệt hóa học sau: N_(2)H_(4)(g)arrow N2(g)+2H_(2)(g) Biết nǎng lượng liên kết N-N163kJ/mol;Nequiv N946kJ/mol;N-H389kJ/mol;H-H436kJ/mol Tính biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng? Hãy cho biết phản ứng tỏa nhiệt hay thu nhiệt. __ Câu 3. Xác định biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng: C_(2)H_(2)(g)+2H_(2)(g)arrow arrow C_(2)H_(6)(g) biết nǎng lượng liên kết (ở điều kiện chuẩn): E_(b)(H-H)=436kJ/mol;E_(b)(C-H)=418kJ/mol;E_(b)(C^circ C)=837kJ/mol __

Xác minh chuyên gia

Giải pháp

4 (296 Phiếu)
Phong Hào thầy · Hướng dẫn 5 năm

Trả lời

**Câu 1:****Phương trình phản ứng:**Zn + 2H₂SO₄ → ZnSO₄ + S + 2H₂O**Cân bằng bằng phương pháp thăng bằng electron:*** **Bước 1: Xác định số oxi hóa:** * Zn: 0 → +2 (Zn bị oxi hóa) * S (+6 trong H₂SO₄) → 0 (S bị khử)* **Bước 2: Viết quá trình oxi hóa và khử:** * Quá trình oxi hóa: Zn → Zn²⁺ + 2e⁻ * Quá trình khử: S⁶⁺ + 6e⁻ → S* **Bước 3: Cân bằng electron:** Nhân quá trình oxi hóa với 3 và quá trình khử với 1 để số electron nhường bằng số electron nhận (6e⁻). * 3Zn → 3Zn²⁺ + 6e⁻ * S⁶⁺ + 6e⁻ → S* **Bước 4: Kết hợp các bán phản ứng:** 3Zn + S⁶⁺ → 3Zn²⁺ + S* **Bước 5: Cân bằng các nguyên tố khác:** Thay S⁶⁺ bằng H₂SO₄ và cân bằng các nguyên tố khác để tạo thành phương trình hoàn chỉnh: 3Zn + 2H₂SO₄ → 3ZnSO₄ + S + 2H₂O* **Chất oxi hóa:** H₂SO₄ (S trong H₂SO₄ nhận electron)* **Chất khử:** Zn (Zn nhường electron)**Câu 2:**Phương trình phản ứng: N₂H₄(g) → N₂(g) + 2H₂(g)Tính toán năng lượng liên kết:* **Năng lượng liên kết bị phá vỡ:** * 1 liên kết N-N: 163 kJ/mol * 4 liên kết N-H: 4 * 389 kJ/mol = 1556 kJ/mol * Tổng năng lượng bị phá vỡ: 163 + 1556 = 1719 kJ/mol* **Năng lượng liên kết được tạo thành:** * 1 liên kết N≡N: 946 kJ/mol * 2 liên kết H-H: 2 * 436 kJ/mol = 872 kJ/mol * Tổng năng lượng được tạo thành: 946 + 872 = 1818 kJ/mol* **Biến thiên enthalpy chuẩn (ΔH°)**:ΔH° = Tổng năng lượng bị phá vỡ - Tổng năng lượng được tạo thànhΔH° = 1719 kJ/mol - 1818 kJ/mol = -99 kJ/mol**Kết luận:** Phản ứng tỏa nhiệt vì ΔH° < 0.**Câu 3:**Phương trình phản ứng: C₂H₂(g) + 2H₂(g) → C₂H₆(g)Tính toán năng lượng liên kết:* **Năng lượng liên kết bị phá vỡ:** * 1 liên kết C≡C: 837 kJ/mol * 2 liên kết H-H: 2 * 436 kJ/mol = 872 kJ/mol * Tổng năng lượng bị phá vỡ: 837 + 872 = 1709 kJ/mol* **Năng lượng liên kết được tạo thành:** * 1 liên kết C-C: 347 kJ/mol (giả sử năng lượng liên kết C-C trong C2H6 bằng một nửa năng lượng liên kết C=C trong C2H4, vì không có dữ liệu cụ thể) * 6 liên kết C-H: 6 * 418 kJ/mol = 2508 kJ/mol * Tổng năng lượng được tạo thành: 347 + 2508 = 2855 kJ/mol* **Biến thiên enthalpy chuẩn (ΔH°)**:ΔH° = Tổng năng lượng bị phá vỡ - Tổng năng lượng được tạo thànhΔH° = 1709 kJ/mol - 2855 kJ/mol = -1146 kJ/mol**Lưu ý:** Giá trị năng lượng liên kết C-C được ước lượng vì đề bài không cung cấp. Kết quả tính toán sẽ chính xác hơn nếu có giá trị năng lượng liên kết C-C chính xác. Phản ứng tỏa nhiệt vì ΔH° < 0.

Similar Questions